Vitamin D3 và K2 từ lâu đã được biết đến như một bộ đôi vàng trong việc hỗ trợ cơ thể hấp thu, điều phối canxi về đúng nơi (xương, răng) trong cơ thể và ngăn ngừa tích tụ ở sai nơi (mạch máu, thận. Tuy nhiên, không phải cứ sản phẩm nào ghi “D3 + K2” là đều có hiệu quả như nhau. Để đảm bảo lợi ích thật sự cho sức khỏe người tiêu dùng cần đánh giá sản phẩm dựa trên các tiêu chí khoa học nghiêm túc về hiệu quả – độ an toàn – hấp thu – tính ổn định, không chỉ dừng lại ở nhãn mác quảng cáo.

Dưới đây là 5 tiêu chí cần phân tích để chọn đúng một sản phẩm vitamin D3 - K2 thực sự chất lượng.

1. Đúng dạng hoạt chất – Điều kiện tối thiểu để hiệu quả

Vitamin D3 (Cholecalciferol) là dạng vitamin D có tính sinh khả dụng cao nhất, vì có khả năng chuyển hóa tự nhiên trong cơ thể.

Vitamin D3 trên thị trường có nhiều nguồn gốc khác nhau như do tổng hợp, chiết xuất từ dầu cá, lanolin, địa y, vi tảo,... Nên ưu tiên chọn loại chiết xuất từ:

  • Nguồn lanolin (chất sáp tự nhiên lấy từ lông cừu): Lanolin giàu tiền chất 7-dehydrocholesterol, đây là hợp chất mà da người cũng sử dụng để tổng hợp vitamin D3 dưới tác động của ánh nắng.

Với ưu điểm giá thành hợp lý, sinh khả dụng cao (tức là dễ hấp thu và chuyển hóa trong cơ thể). Khi chiết xuất và xử lý đúng quy trình, lanolin trở thành một nguồn D3 tinh khiết, ổn định, được sử dụng lâu đời trong thuốc và thực phẩm chức năng tại châu Âu. 

  • Nguồn vi tảo (microalgae): Vi tảo là sinh vật phù du đơn bào sống trong môi trường nước biển, có khả năng tổng hợp vitamin D3 tự nhiên. Đây là nguồn D3 phổ biến không từ động vật. Dù giá thành cao hơn lanolin, nhưng đây là lựa chọn sạch, thân thiện môi trường và rất phù hợp với người ăn chay trường, thuần chay (vegan), người không dùng sản phẩm từ động vật.

Vitamin K2 có nhiều dạng, được gọi là menaquinone-n, trong đó MK-4 và MK-7 là phổ biến nhất. Tuy nhiên:

  • MK-4: Bán thải nhanh (~6–8 giờ), nên muốn hiệu quả phải dùng nhiều lần/ngày, liều cao.
  • MK-7 (Menaquinone-7): Bán thải chậm ~72 giờ, cho phép dùng liều thấp nhưng vẫn duy trì nồng độ ổn định trong máu.

Vì vitamin K2 cần thời gian đủ dài để kích hoạt các protein giúp vận chuyển canxi đúng nơi (xương, răng) và ngăn ngừa canxi lắng đọng sai chỗ (thận, mạch máu). Nên ưu tiên chọn MK-7 nhưng cần cân nhắc 2 yếu tố sau:

  • Ưu tiên MK-7 dạng trans ≥ 99%: MK-7 có hai dạng đồng phân không gian là: trans-MK7 và cis-MK7. Chỉ trans-MK7 mới có hoạt tính sinh học thực sự. EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu) khuyến nghị nồng độ trans ≥ 99% để đảm bảo hiệu quả sinh lý và độ an toàn khi sử dụng dài ngày. Nhiều sản phẩm trên thị trường ghi "có MK-7" nhưng thực tế chứa tỷ lệ cis cao, hoặc MK-7 tổng hợp giá rẻ, gần như không hoạt động trong cơ thể.
  • Cẩn trọng với MK-7 không rõ nguồn gốc: MK-7 không rõ quy trình tổng hợp có thể chứa tạp chất, tỷ lệ trans thấp, hoặc không ổn định trong công thức.

Các Đồng Điệu có thể cân nhắc các nguồn MK-7 uy tín, có bằng sáng chế & nghiên cứu lâm sàng như: MenaQ7® (Na Uy), VitaMK7® (Ý), K2VITAL® (Na Uy)

2. Liều dùng đúng theo độ tuổi – Yếu tố quan trọng về hiệu quả và an toàn

Theo các tổ chức uy tín như EFSA (Châu Âu), IOM (Hoa Kỳ), Endocrine Society, liều dùng khuyến nghị của vitamin D3 và K2 như sau:

  • Trẻ sơ sinh đến 1 tuổi: 400–600 IU vitamin D3 + 20–45 mcg MK-7
  • Trẻ 1–3 tuổi: 600–1000 IU D3 + 45–75 mcg MK-7
  • Người lớn trưởng thành: 1000–2000 IU D3 + 75–180 mcg MK-7
  • Giới hạn an toàn: D3 không nên vượt quá 4000 IU/ngày; MK-7 an toàn đến 360 mcg/ngày.
  • Tỷ lệ khuyến nghị: 1000 IU D3 & 45–100 mcg MK-7 để hỗ trợ kích hoạt hai protein thiết yếu:

    Osteocalcin: Giúp canxi gắn vào xương

    MGP (Matrix Gla Protein): Ngăn canxi lắng đọng vào mô mềm như mạch máu

3. Công nghệ bào chế – Quyết định sinh khả dụng

D3 và K2 đều là chất ưa dầu, do đó công nghệ bào chế có ảnh hưởng trực tiếp. đến khả năng hấp thu:

Xịt dưới lưỡi (sublingual spray): Hấp thu trực tiếp qua niêm mạc miệng – nhanh, hiệu quả cao, lý tưởng cho trẻ nhỏ và người khó nuốt.

  • Dạng vi nang, liposomal, nhũ tương dầu: Giúp hoạt chất ổn định, hấp thu tốt qua hệ tiêu hóa. Theo nghiên cứu từ J. Nutr Sci Vitaminol, 2021: Vitamin D3 dạng liposomal có khả năng hấp thu gấp ~3 lần so với dạng viên tiêu chuẩn.
  • Nền dầu lý tưởng: MCT (dầu dừa), dầu olive, dầu hướng dương ép lạnh – giúp hoạt chất tan tốt và ổn định hơn.
  • Tránh dùng: Dầu đậu nành hoặc dầu công nghiệp vì nguy cơ dị ứng, giảm hấp thu.

4. Chứng nhận quốc tế – Không nên chỉ tin vào logo tự thiết kế

Một sản phẩm đạt chuẩn quốc tế phải được kiểm định bởi bên thứ ba đáng tin cậy. Hãy tìm các chứng nhận sau trên nhãn:

  • GMP: quy chuẩn sản xuất nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn và vệ sinh do các cơ quan y tế quy định (như FDA ở Hoa Kỳ, EMA ở châu Âu).
  • NSF, USP Verified: xác nhận độ tinh khiết, hàm lượng đúng như công bố
  • Informed-Sport / Informed-Choice:  đảm bảo an toàn với vận động viên & trẻ nhỏ, không chứa chất cấm
  • Vegan, Halal, Non-GMO, Allergen-free: đảm bảo phù hợp với đa dạng đối tượng như thuần chay, yêu cầu của tôn giáo  về nguồn gốc thực phẩm,... 
  • Cảnh báo: Nhiều sản phẩm tự gắn mác “được kiểm định” nhưng không dẫn chứng rõ ràng – cần kiểm tra kỹ!

5. Hoạt chất MK-7 có nghiên cứu lâm sàng – Điểm cộng rất lớn cho chất lượng

Một số nguyên liệu MK-7 được nghiên cứu lâm sàng bài bản, mang lại giá trị vượt trội. Tiêu biểu như MenaQ7® (NattoPharma – Na Uy):

  • Ngăn ngừa loãng xương: Giảm mất xương ở phụ nữ sau mãn kinh (Knapen MHJ, Osteoporos Int, 2013)
  • Bảo vệ tim mạch: Giảm vôi hóa động mạch (Dalmeijer GW, Atherosclerosis, 2012)
  • Tăng hoạt hóa osteocalcin và MGP (Nutrients 2019;11(8):1909)
  • Ngoài MenaQ7®, còn có VitaMK7® và K2VITAL® đều có bằng sáng chế, kiểm nghiệm độ ổn định, được sử dụng trong nhiều nhãn hàng uy tín toàn cầu.

6. Tổng kết: Muốn đúng – cần nhìn sâu hơn nhãn

Một sản phẩm D3K2 “đáng chọn” cần đồng thời có:

  • D3 là cholecalciferol, từ lanolin hoặc vi tảo;
  • K2 là MK-7 trans ≥ 99%, nguồn gốc & nghiên cứu rõ ràng;
  • Có liều dùng hợp lý theo độ tuổi và thể trạng;
  • Có công nghệ hấp thu tốt (xịt, vi nang, liposomal, dầu nền sạch);
  • Có chứng nhận rõ ràng, minh bạch – không logo tự phong;
  • Hoạt chất MK-7 được cấp bằng sáng chế & thử nghiệm lâm sàng.

Tài liệu tham khảo khoa học:

  1. EFSA Journal 2009;7(9):1135
  2. IOM Dietary Reference Intakes, 20113
  3. Knapen MHJ et al., Osteoporos Int, 2013
  4. Dalmeijer GW et al., Atherosclerosis, 2012
  5. Nutrients 2019;11(8):1909
  6. J. Nutr Sci Vitaminol, 2021
  7. Cochrane Database, 2020

Bài viết thuộc quyền sở hữu của DS. Thu Thuỷ và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.