Xin chào các anh chị em Đồng Điệu,

Mình tên là Lê Duy Kiên, tốt nghiệp Cử nhân ngành CNSH (hệ Chất lượng cao) thuộc trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP.HCM). Hôm nay Kiên lại tiếp tục lên đây chém gió cùng cả nhà, mong những kiến thức này hữu ích cho ae Đồng Điệu.

1. Dị ứng mèo là gì?

Dị ứng mèo là một dạng phản ứng dị ứng phổ biến, xảy ra khi hệ miễn dịch của con người nhận diện các protein đặc trưng từ mèo như một mối đe dọa. Hệ miễn dịch sau đó sẽ phản ứng quá mức, gây ra các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt, viêm họng và trong các trường hợp nặng, thậm chí gây khó thở. Các triệu chứng này là kết quả của sự phóng thích histamine và các chất trung gian hóa học khác từ các tế bào miễn dịch.

2. Tỷ lệ mắc dị ứng mèo trong cộng đồng

Theo nhiều nghiên cứu, dị ứng mèo là một trong những loại dị ứng động vật phổ biến nhất trên toàn thế giới. Ở các nước phát triển, tỷ lệ người bị dị ứng với mèo dao động từ 10% đến 20% trong dân số chung. Trong một số nghiên cứu, tỷ lệ dị ứng mèo còn cao hơn ở những người bị hen suyễn, lên tới khoảng 30% đến 40% ở trẻ em và người lớn có tiền sử mắc bệnh hen.

Nguyên nhân của tỷ lệ dị ứng cao là do các chất gây dị ứng từ mèo có khả năng phát tán rộng trong không khí, dính vào quần áo, thảm và các bề mặt khác, dẫn đến việc tiếp xúc với các chất gây dị ứng ngay cả khi không tiếp xúc trực tiếp với mèo.

Thiệt tình là có nghiên cứu trên thế giới dị thôi, chứ tỉ lệ dị ứng mèo tại Việt Nam vẫn chưa được chú trọng và được thống kê một cách rõ ràng.

3. Protein Fel d 1 và các chất gây dị ứng khác

Fel d 1 là glycoprotein chủ yếu gây ra phản ứng dị ứng ở người và là tác nhân chính trong dị ứng mèo. Protein này được tiết ra từ tuyến bã nhờn và nước bọt của mèo. Khi mèo liếm lông, Fel d 1 sẽ dính vào lông và sau đó phát tán trong không khí.

Mặc dù vai trò chính xác của Fel d 1 trong sinh lý học của mèo vẫn chưa được hiểu đầy đủ, có một số giả thuyết về chức năng của nó:

Điều hòa miễn dịch:

  • Fel d 1 có thể đóng vai trò trong việc điều hòa hệ miễn dịch của mèo. Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể tương tác với các tế bào miễn dịch và ảnh hưởng đến phản ứng viêm.

  • Fel d 1 có thể có chức năng kháng khuẩn, giúp bảo vệ mèo khỏi nhiễm trùng.

Giao tiếp hóa học: Fel d 1 có thể đóng vai trò trong giao tiếp hóa học giữa các cá thể mèo. Nó được tiết ra với số lượng lớn trong nước bọt và các tuyến khác, có thể được sử dụng để đánh dấu lãnh thổ hoặc truyền đạt thông tin về tình trạng sinh sản.

Chức năng khác: Fel d 1 có thể có các chức năng khác chưa được biết đến, chẳng hạn như liên quan đến quá trình trao đổi chất hoặc sinh sản của mèo.

Điều đặc biệt là Fel d 1 có khả năng tồn tại lâu trong môi trường. Nó có thể dễ dàng bám vào các bề mặt như quần áo, thảm, thậm chí lơ lửng trong không khí. Đây chính là lý do tại sao người bị dị ứng có thể gặp phản ứng ngay cả khi không tiếp xúc trực tiếp với mèo.

Ngoài Fel d 1, mèo còn tiết ra một số protein khác cũng có thể gây dị ứng nhưng với tần suất thấp hơn:

  • Fel d 2, 3, 4: Đây là các protein lipocalin có trong nước bọt và nước tiểu của mèo.

  • Fel d 5: Đây là một albumin huyết thanh có trong máu mèo.

  • Fel d 6: Đây là một protein liên kết với màng tế bào có trong da và nước bọt của mèo.

  • Fel d 7 và 8: Đây là các protein secretoglobin có trong nước bọt và nước tiểu của mèo.

4. Cơ chế miễn dịch trong dị ứng mèo

Giai đoạn nhạy cảm: Khi cơ thể lần đầu tiếp xúc với chất gây dị ứng từ mèo, các tế bào trình diện kháng nguyên (APCs) sẽ “nuốt” và xử lý các protein này. Sau đó, APCs trình diện các đoạn peptide của chất gây dị ứng cho các tế bào T hỗ trợ (Th cells). Các tế bào Th2 được kích hoạt sẽ sản xuất ra các cytokine như interleukin-4 (IL-4) và interleukin-13 (IL-13), thúc đẩy sự sản xuất immunoglobulin E (IgE) đặc hiệu cho chất gây dị ứng đó bởi các tế bào B.

Giai đoạn phản ứng: IgE này sau đó gắn vào bề mặt của các dưỡng bào và bạch cầu ái kiềm, hai loại tế bào miễn dịch quan trọng nằm rải rác trong các mô như da và niêm mạc đường hô hấp. Khi tiếp xúc lại với cùng một chất gây dị ứng, chúng sẽ liên kết với IgE đã có sẵn trên tế bào trên, kích hoạt quá trình giải phóng một loạt các chất hóa học, bao gồm:

  • Histamine: Gây ra sự giãn nở mạch máu, tăng tính thấm thành mạch và co thắt cơ trơn, dẫn đến các triệu chứng dị ứng điển hình như sổ mũi, ngứa mắt và hắt hơi.

  • Leukotriene và prostaglandin: Gây viêm và co thắt phế quản, có thể dẫn đến khó thở và thở khò khè.

  • Cytokine: Thu hút thêm các tế bào miễn dịch khác đến khu vực bị ảnh hưởng, khuếch đại phản ứng viêm.

5. Tương tác của tế bào biểu mô và vai trò của cytokine

Tế bào biểu mô trong niêm mạc hô hấp cũng đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng. Khi tiếp xúc với Fel d 1, các tế bào biểu mô kích hoạt sản xuất các cytokine như IL-25, IL-33 và TSLP (thymic stromal lymphopoietin). Các cytokine này được gọi là “cytokine báo động” (alarming cytokines) vì chúng có khả năng kích thích mạnh mẽ các tế bào Th2. Th2 sau đó sản xuất thêm các cytokine như IL-4, IL-5 và IL-13, thúc đẩy sự sản xuất IgE, hoạt hóa bạch cầu ái toan và tăng tiết chất nhầy.

Hơn nữa, sự tăng liên tục các cytokine này khi ở gần mèo còn đóng vai trò duy trì tình trạng viêm mạn tính ở những người bị dị ứng. Điều này làm cho các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn và kéo dài hơn, đặc biệt ở những người mắc bệnh hen suyễn.

6. Các yếu tố di truyền và ảnh hưởng môi trường

Dị ứng mèo là một ví dụ điển hình của sự tương tác gen-môi trường. Các yếu tố di truyền tạo ra một nền tảng cho sự nhạy cảm, trong khi các yếu tố môi trường đóng vai trò kích hoạt phản ứng dị ứng.

Yếu tố di truyền: Nền tảng cho sự nhạy cảm

  • Tiền sử gia đình: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có cha mẹ hoặc anh chị em ruột bị dị ứng, đặc biệt là dị ứng với mèo, có nguy cơ phát triển dị ứng cao hơn đáng kể. Điều này cho thấy rằng có một thành phần di truyền mạnh mẽ trong việc xác định ai sẽ nhạy cảm với Fel d 1.

Các gen liên quan: Một số gen đã được xác định là có liên quan đến nguy cơ dị ứng, bao gồm:

  • IL-4 và IL-13: Các gen mã hóa cho các cytokine này, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phản ứng Th2 và sản xuất IgE.
  • FCER1A: Gen này mã hóa cho một phần của thụ thể IgE trên dưỡng bào và bạch cầu ái kiềm. Các biến thể của gen này có thể ảnh hưởng đến ái lực liên kết của IgE với thụ thể, do đó ảnh hưởng đến mức độ phản ứng dị ứng.
  • Các gen khác: Nhiều gen khác liên quan đến điều hòa miễn dịch, rào cản biểu mô và phản ứng viêm cũng đang được nghiên cứu để tìm hiểu vai trò của chúng trong dị ứng mèo.

Yếu tố môi trường: Tác nhân kích hoạt

  • Mức độ phơi nhiễm: Mức độ và tần suất tiếp xúc với Fel d 1 có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ phát triển dị ứng. Những người sống trong môi trường có nhiều mèo hoặc thường xuyên tiếp xúc với lông và bụi mèo có nguy cơ cao hơn.

  • Phơi nhiễm sớm: Một số nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em tiếp xúc với mèo từ sớm có thể phát triển khả năng “dung nạp” với Fel d 1, nghĩa là hệ miễn dịch của chúng học cách không phản ứng thái quá với chất gây dị ứng này. Tuy nhiên, cơ chế chính xác của hiện tượng này vẫn chưa được hiểu rõ.

7. Các hướng điều trị và nghiên cứu mới

Hiện nay, việc kiểm soát dị ứng mèo chủ yếu dựa vào việc giảm triệu chứng và hạn chế tiếp xúc với chất gây dị ứng. Tuy nhiên, các tiến bộ khoa học đang mở ra những hướng đi mới đầy hứa hẹn, tập trung vào việc điều chỉnh phản ứng miễn dịch của cơ thể và giảm thiểu sự phát tán của Fel d 1 từ mèo.

Các phương pháp điều trị hiện tại

  • Thuốc kháng histamine: Đây là lựa chọn phổ biến nhất để giảm các triệu chứng dị ứng nhẹ đến trung bình. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của histamine, một chất hóa học gây ra các triệu chứng dị ứng.

  • Corticosteroid: Được sử dụng để giảm viêm trong các trường hợp dị ứng nghiêm trọng hơn. Chúng có thể được dùng dưới dạng thuốc xịt mũi, thuốc hít, hoặc thuốc uống.

  • Liệu pháp miễn dịch: Đây là một phương pháp điều trị lâu dài nhằm mục đích giảm dần mức độ phản ứng của cơ thể với chất gây dị ứng. Nó bao gồm việc tiêm dưới da các liều nhỏ chất gây dị ứng tăng dần theo thời gian, giúp cơ thể “làm quen” với chất gây dị ứng và giảm sản xuất IgE.

Các nghiên cứu và phát triển đang được phát triển và thử nghiệm

  • Vaccine cho mèo: Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển vaccine cho mèo nhằm giảm lượng Fel d 1 tiết ra. Một số vaccine đã cho thấy kết quả khả quan trong việc giảm nồng độ Fel d 1 trong nước bọt của mèo, từ đó giảm thiểu sự phát tán của chất gây dị ứng trong môi trường.

  • Chất trung hòa protein: Một số sản phẩm đã được phát triển để trung hòa Fel d 1 trong không khí và trên các bề mặt. Các chất này hoạt động bằng cách liên kết với Fel d 1 và ngăn chặn nó kích hoạt phản ứng dị ứng.

  • Liệu pháp sinh học: Các nhà nghiên cứu cũng đang khám phá các liệu pháp sinh học mới nhắm vào các phân tử cụ thể trong quá trình phản ứng dị ứng. Ví dụ, một số thuốc đang được phát triển để ức chế IgE hoặc các cytokine gây viêm.

  • Liệu pháp tế bào T điều hòa: Một hướng nghiên cứu khác là tăng cường hoạt động của tế bào T điều hòa (Treg), một loại tế bào miễn dịch có khả năng ức chế phản ứng dị ứng.

8. Kết luận

Dị ứng mèo không chỉ là một vấn đề y tế phổ biến mà còn là nỗi lo lắng đối với những người yêu mèo. Từ góc độ sinh học phân tử và tế bào, sự tương tác phức tạp giữa hệ miễn dịch và các protein gây dị ứng như Fel d 1 đã làm rõ nguyên nhân của các phản ứng dị ứng này. Hiểu biết về các yếu tố di truyền, môi trường và cơ chế miễn dịch đã mở ra những hướng điều trị mới và đầy hứa hẹn.

Dù vẫn còn nhiều thách thức, sự tiến bộ trong các phương pháp điều trị mới, các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, và trên hết, sự hiểu biết và đồng cảm từ cộng đồng sẽ giúp những người yêu mèo không còn phải đối mặt với nỗi khổ của dị ứng, để tình yêu dành cho “hoàng thượng” mãi mãi là một niềm vui trọn vẹn.

_____________

Bài viết thuộc quyền sở hữu của Lê Duy Kiên và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.

Bài viết độc lập, không được tài trợ bởi bất cứ nhãn hàng nào. Chỉ mang tính chất tham khảo. Không thể thay thế các nghiên cứu khoa học chính thống/hay lời khuyên y tế.