1. Định nghĩa

Bệnh vảy nến (psoriasis) là một bệnh lý mãn tính, có thể gây tổn thương da, khớp, và đôi khi ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Đặc trưng của bệnh là sự xuất hiện của các vảy trắng bạc trên nền da đỏ, do sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu bì.

Bệnh có thể khởi phát ở mọi độ tuổi, nhưng thường xuất hiện lần đầu vào độ tuổi từ 15 đến 35. Bệnh không chỉ gây ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ mà còn có thể tác động đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

2. Dịch tễ học

Bệnh vẩy nến có tỷ lệ mắc biến động trên thế giới, tùy theo dân tộc và khu vực. Tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 1 - 3% dân số toàn cầu. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở các nước phương Tây (khoảng 2 - 3%), trong khi ở các quốc gia châu Á, tỷ lệ này thấp hơn.

Bệnh không phân biệt giới tính, tuy nhiên, có xu hướng xuất hiện sớm hơn ở nam giới. Ngoài ra, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát sinh bệnh. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh vẩy nến có nguy cơ cao hơn.

3. Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh của bệnh vẩy nến là một quá trình phức tạp và có sự tương tác giữa các yếu tố di truyền, miễn dịch và môi trường. Để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh của bệnh vẩy nến, chúng ta cần phân tích chi tiết các thành phần và cơ chế mô học liên quan đến sự phát triển của bệnh, từ yếu tố di truyền đến các phản ứng miễn dịch và sự tăng sinh tế bào biểu bì.

a. Yếu tố di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ phát triển bệnh vẩy nến. Nghiên cứu về di truyền bệnh vẩy nến đã chỉ ra rằng có sự tham gia của một số gen, đặc biệt là các gen nằm trên nhiễm sắc thể 6, liên quan đến phức hợp tương thích mô (histocompatibility - HLA).

Cụ thể, gen HLA-Cw6 là một yếu tố di truyền quan trọng, được tìm thấy ở phần lớn bệnh nhân mắc bệnh vẩy nến. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nếu một người có tiền sử gia đình mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh của họ sẽ tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, yếu tố di truyền chỉ là một phần trong cơ chế bệnh sinh, và sự tác động của môi trường cũng có vai trò quan trọng.

b. Cơ chế miễn dịch

Cơ chế miễn dịch là yếu tố cốt lõi trong bệnh vẩy nến. Bệnh vẩy nến được coi là một bệnh lý tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào da bình thường. Quá trình này liên quan đến sự hoạt hóa quá mức của tế bào T, đặc biệt là tế bào T CD4+ và CD8+, và các cytokine liên quan đến viêm.

  • Tế bào T: Tế bào T có vai trò trung tâm trong cơ chế bệnh sinh của bệnh vẩy nến. Khi có yếu tố kích thích (chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc chấn thương da), các tế bào T được kích hoạt và di chuyển đến da, nơi chúng sản xuất các cytokine gây viêm.

    Tế bào T CD4+ chủ yếu sản xuất các cytokine IL-17 và IL-22, trong khi tế bào T CD8+ có thể gây tổn thương trực tiếp các tế bào biểu bì. Tình trạng này dẫn đến sự tăng sinh quá mức của tế bào sừng, tạo ra các mảng vảy trên da.
  • Cytokine và các yếu tố gây viêm: Các cytokine đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm và sự tăng sinh tế bào da. Cytokine TNF-α (Tumor Necrosis Factor-alpha) là một yếu tố trung gian chính trong bệnh vẩy nến, góp phần vào sự hoạt hóa của tế bào T và các tế bào khác trong hệ thống miễn dịch.

    Cytokine IL-17, được sản xuất bởi các tế bào T Th17 (một phân nhóm tế bào T hỗ trợ), cũng có vai trò quan trọng trong việc gây viêm và tổn thương da trong bệnh vẩy nến. IL-22 là một cytokine khác được sản xuất bởi các tế bào Th17 và cũng đóng vai trò trong việc kích thích sự tăng sinh quá mức của các tế bào sừng.

c. Tăng sinh tế bào sừng

Một trong những đặc trưng chính của bệnh vẩy nến là sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào sừng tại các vị trí tổn thương. Bình thường, các tế bào sừng di chuyển từ lớp đáy lên lớp sừng của da trong một chu trình kéo dài khoảng 28 - 30 ngày.

Tuy nhiên, trong bệnh vẩy nến, chu trình này rút ngắn lại, chỉ còn khoảng 3 - 5 ngày, dẫn đến sự tích tụ của các tế bào chưa trưởng thành, gây ra các vảy dày đặc và vảy trắng trên da. Sự tăng sinh này chủ yếu là kết quả của sự kích thích từ các cytokine như IL-17, IL-22 và TNF-α.

d. Quá trình viêm mãn tính

Quá trình viêm trong bệnh vảy nến không chỉ xảy ra ở bề mặt da mà còn tác động đến các lớp dưới da. Viêm này chủ yếu là kết quả của việc hoạt hóa các tế bào T và sự giải phóng các cytokine gây viêm. Các mạch máu trong da sẽ mở rộng (dãn mạch), tạo ra các vùng da đỏ và viêm.

Hệ thống miễn dịch cũng gây ra sự thu hút của các tế bào bạch cầu vào khu vực bị viêm. Sự tích tụ của các tế bào viêm trong da tạo thành các mảng vảy đặc trưng của bệnh vảy nến. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau, ngứa, hoặc thậm chí bị rát do sự viêm và kích ứng này.

e. Yếu tố môi trường

Ngoài yếu tố di truyền và cơ chế miễn dịch, các yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt bệnh vảy nến ở những người có nguy cơ di truyền. Một số yếu tố môi trường có thể kích hoạt bệnh bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng, đặc biệt là viêm họng do liên cầu khuẩn (streptococcal throat infection), có thể kích hoạt bệnh vảy nến, đặc biệt là thể vảy nến giọt (guttate psoriasis). Nhiễm trùng có thể kích thích hệ miễn dịch, dẫn đến phản ứng tự miễn đối với tế bào da.
  • Chấn thương da: Cơ chế này được gọi là phản ứng Koebner, trong đó sự tổn thương da do trầy xước, cắt, hoặc các yếu tố vật lý khác có thể gây ra sự bùng phát bệnh vảy nến ở khu vực bị tổn thương.
  • Stress: Stress tâm lý có thể là một yếu tố kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh vảy nến. Stress làm tăng sản xuất các cytokine gây viêm và kích thích hoạt động của hệ miễn dịch.
  • Chế độ ăn uống và thuốc: Một số loại thuốc (như thuốc chẹn beta-blocker, thuốc chứa kim loại lithium) và chế độ ăn uống không hợp lý cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh vảy nến hoặc khiến bệnh tái phát.

f. Mối quan hệ giữa viêm da và viêm khớp

Bệnh vảy nến không chỉ giới hạn ở da mà còn có thể ảnh hưởng đến khớp, dẫn đến tình trạng viêm khớp vảy nến. Viêm khớp vảy nến là kết quả của sự hoạt hóa hệ miễn dịch và sự tấn công của các tế bào miễn dịch vào các khớp, gây ra tình trạng viêm và đau khớp. Viêm khớp vảy nến có thể ảnh hưởng đến các khớp ngoại biên như ngón tay, ngón chân và khớp cùng chậu, đôi khi còn có thể ảnh hưởng đến cột sống.

4. Phân loại

Bệnh vảy nến có thể được phân loại thành các thể chính sau:

  • Vảy nến thể thông thường (Plaque Psoriasis): Đây là thể phổ biến nhất của bệnh
  • Vảy nến thể giọt (Guttate Psoriasis)
  • Vảy nến thể mủ (Pustular Psoriasis)
  • Vảy nến thể nghẹt (Inverse Psoriasis)
  • Vảy nến thể khớp (Psoriatic Arthritis)

5. Biểu hiện lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng của bệnh vẩy nến có sự đa dạng rất lớn, phụ thuộc vào thể bệnh, mức độ tổn thương và sự tham gia của các yếu tố khác như viêm khớp vảy nến, triệu chứng toàn thân, và sự thay đổi về chất lượng cuộc sống.

Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, tuy nhiên, một số vùng da như khuỷu tay, đầu gối, lưng, và da đầu là những nơi tổn thương phổ biến. Biểu hiện lâm sàng có thể được chia thành các đặc điểm sau:

a. Vảy nến thể thông thường (Plaque Psoriasis)

Đặc trưng của bệnh vẩy nến là sự xuất hiện của các mảng vảy dày, có viền rõ ràng trên nền da đỏ. Những mảng vảy này được bao phủ bởi lớp vảy trắng bạc, có thể dễ dàng bị bong ra khi chạm vào, tạo ra hiện tượng "vảy rơi" (koebner phenomenon).

Những tổn thương da này có thể gây ngứa, cảm giác căng hoặc đau. Đặc điểm này có thể thấy ở mọi lứa tuổi, mặc dù bệnh thường phát triển trong độ tuổi từ 15-35.

  • Hình dáng và kích thước: Các mảng vảy có thể có hình tròn, bầu dục hoặc không đều, với kích thước từ nhỏ đến lớn. Chúng thường có bề mặt phẳng, đôi khi bị nứt nẻ hoặc có thể chảy máu nhẹ khi bị va chạm.
  • Vị trí: Các mảng vảy thường xuất hiện ở các khu vực có cọ xát hoặc áp lực như khuỷu tay, đầu gối, da đầu, lưng dưới, thắt lưng và lòng bàn tay. Mảng vảy cũng có thể xuất hiện ở móng tay hoặc móng chân.

b. Vảy nến thể giọt (Guttate Psoriasis)

Bệnh vảy nến thể giọt thường xuất hiện đột ngột, thường sau các đợt nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng do vi khuẩn liên cầu (streptococcal throat infection). Các tổn thương là những nốt nhỏ, hình giọt, có kích thước từ vài milimet đến vài centimet, thường xuất hiện chủ yếu trên thân, cánh tay và chân. Các tổn thương này không có viền rõ ràng như vẩy nến thể mảng và có thể bị ngứa nhẹ đến vừa.

c. Vảy nến thể mủ (Pustular Psoriasis)

Vảy nến thể mủ đặc trưng bởi các mảng mủ có màu trắng đục hoặc vàng, bao quanh bởi một lớp da đỏ viêm. Các mảng mủ này có thể xuất hiện ở các khu vực lớn của cơ thể hoặc ở những khu vực nhỏ như bàn tay và bàn chân. Mủ trong bệnh vảy nến thể mủ không phải là sự tích tụ mủ do nhiễm trùng mà là do sự thoái hóa của tế bào da và sự thâm nhập của các tế bào viêm.

  • Mức độ nặng: Các tổn thương mủ này có thể bao phủ một phần lớn diện tích cơ thể, gây ra các triệu chứng toàn thân nghiêm trọng như sốt, rùng mình và mệt mỏi. Đây là thể bệnh nghiêm trọng và có thể yêu cầu điều trị khẩn cấp.

d. Vảy nến thể nghẹt (Inverse Psoriasis)

Vảy nến thể nghẹt đặc trưng bởi các tổn thương đỏ, bóng, không có vảy, xuất hiện chủ yếu ở các vùng da ẩm ướt như vùng da dưới cánh tay, bẹn, dưới vú và quanh bộ phận sinh dục. Tổn thương thường không có vảy trắng bạc đặc trưng mà chỉ có màu đỏ rực và có thể gây đau rát. Vì môi trường ẩm ướt tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, bệnh nhân bị vảy nến thể nghẹt dễ bị nhiễm trùng thứ phát.

e. Vảy nến thể khớp (Psoriatic Arthritis)

Khoảng 10 - 30% bệnh nhân mắc bệnh vảy nến có thể phát triển viêm khớp vảy nến, một dạng viêm khớp tự miễn, có thể dẫn đến đau và sưng khớp, đặc biệt là ở các khớp ngoại biên như khớp ngón tay, ngón chân hoặc cột sống. Biểu hiện lâm sàng của viêm khớp vẩy nến bao gồm:

  • Khớp sưng và đau: Các khớp bị viêm thường có cảm giác đau và sưng, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi dài. Cảm giác cứng khớp cũng là một dấu hiệu thường gặp.
  • Đặc điểm tổn thương: Các khớp có thể bị sưng, biến dạng hoặc có dấu hiệu của viêm gân (tendonitis), khiến cho người bệnh khó di chuyển.

f. Biểu hiện toàn thân

Một số bệnh nhân mắc bệnh vảy nến có thể gặp các triệu chứng toàn thân, bao gồm:

  • Sốt: Trong các trường hợp nặng, đặc biệt là vẩy nến thể mủ, bệnh nhân có thể gặp sốt cao.
  • Mệt mỏi: Do viêm mạn tính và triệu chứng toàn thân, bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, mất năng lượng và khó chịu.
  • Giảm cân: Một số bệnh nhân có thể giảm cân do tình trạng viêm kéo dài và mất cảm giác thèm ăn trong quá trình điều trị bệnh.

g. Vảy nến ở móng (Nail Psoriasis)

Vảy nến có thể ảnh hưởng đến móng tay và móng chân, với các biểu hiện đặc trưng bao gồm:

  • Chấm móng: Những chấm nhỏ hoặc lỗ nhỏ trên bề mặt móng là dấu hiệu phổ biến.
  • Tách móng: Móng có thể bị tách khỏi nền móng, gọi là onycholysis.
  • Móng dày và sần sùi: Móng có thể trở nên dày và sần sùi, gây khó khăn khi cắt hoặc chăm sóc.

6. Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh vảy nến chủ yếu dựa trên các đặc điểm lâm sàng. Việc kiểm tra tiền sử bệnh và quan sát các tổn thương da là rất quan trọng. Thông qua các xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm sinh thiết da, có thể giúp phân biệt vảy nến với các bệnh da khác như chàm, viêm da dị ứng hoặc viêm da nhiễm khuẩn.

Một số trường hợp bệnh nhân có biểu hiện viêm khớp cần phải tiến hành các xét nghiệm để xác định tình trạng viêm khớp vảy nến.

7. Điều trị

Điều trị bệnh vảy nến có thể bao gồm các phương pháp tại chỗ, điều trị toàn thân hoặc liệu pháp sinh học, tùy thuộc vào mức độ và thể bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Điều trị tại chỗ: Sử dụng kem hoặc thuốc mỡ corticosteroid, vitamin D3 tổng hợp hoặc các thuốc ức chế miễn dịch như tacrolimus để giảm viêm và kiểm soát sự tăng sinh tế bào.
  • Điều trị toàn thân: Bao gồm thuốc uống hoặc tiêm, chẳng hạn như methotrexate, acitretin hoặc cyclosporine.
  • Liệu pháp sinh học: Là các thuốc tiêm hoặc truyền tĩnh mạch nhắm mục tiêu vào các cytokine như TNF-α hoặc IL-17, giúp giảm viêm và điều trị các trường hợp vảy nến nặng.
  • Quang trị liệu (UVB): Sử dụng ánh sáng UVB để điều trị tổn thương da, thường áp dụng cho bệnh vảy nến thể mảng.

8. Tiên lượng

Bệnh vảy nến là một bệnh mãn tính, có thể tái phát và tiến triển theo chu kỳ. Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ tổn thương da, sự đáp ứng điều trị và sự xuất hiện của các yếu tố nguy cơ như viêm khớp vẩy nến.

Một số bệnh nhân có thể sống với bệnh một cách ổn định, trong khi những người khác có thể gặp phải các đợt bùng phát nặng, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc điều trị kịp thời và duy trì chế độ chăm sóc da hợp lý có thể giúp kiểm soát bệnh và giảm thiểu triệu chứng.

Nguồn tham khảo

1. Raharja, A., Mahil, S. K., & Barker, J. N. (2021). Psoriasis: a brief overview. Clinical Medicine, 21(3), 170-173.

2. Griffiths, C. E., Armstrong, A. W., Gudjonsson, J. E., & Barker, J. N. (2021). Psoriasis. The Lancet, 397(10281), 1301-1315.

3. Greaves, M. W., & Weinstein, G. D. (1995). Treatment of psoriasis. New England Journal of Medicine, 332(9), 581-589.

4. Smith, C. H., & Barker, J. N. W. N. (2006). Psoriasis and its management. Bmj, 333(7564), 380-384.

5. Gudjonsson, J. E., Johnston, A., Sigmundsdottir, H., & Valdimarsson, H. (2004). Immunopathogenic mechanisms in psoriasis. Clinical & Experimental Immunology, 135(1), 1-8.

6. Griffiths, C. E., & Barker, J. N. (2007). Pathogenesis and clinical features of psoriasis. The Lancet, 370(9583), 263-271.

7. Gudjonsson, J. E., & Elder, J. T. (2007). Psoriasis: epidemiology. Clinics in dermatology, 25(6), 535-546.

_______________

Thông tin liên hệ

Fanpage: https://www.facebook.com/latrang.co

Tiktok: https://www.tiktok.com/@latrang.co

Instagram: https://www.instagram.com/latrang.co/

Twins Skin Vietnam: https://www.facebook.com/twinsskin.vn

Trong Vietnam: https://www.facebook.com/profile.php?id=61568318274438

_______________
Bài viết thuộc quyền sở hữu của Là Trang và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.