1. Định nghĩa
Viêm nang lông sẹo lồi (Folliculitis Keloidalis, FKN), còn được gọi là viêm nang lông dạng sẹo lồi hoặc trứng cá sẹo lồi vùng gáy (acne keloidalis nuchae), là một bệnh lý da liễu mạn tính, đặc trưng bởi viêm nang lông dẫn đến hình thành sẹo lồi ở vùng gáy và da đầu phía sau. Viêm nang lông sẹo lồi được mô tả lần đầu tiên vào năm 1869 bởi Kaposi với tên gọi “dermatitis papillaris capillitii” và được Bazin đặt tên chính thức là “acne keloidalis” vào năm 1872.
Bệnh lý này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn dẫn đến các triệu chứng khó chịu như ngứa, đau và viêm nhiễm tái phát. Viêm nang lông sẹo lồi thường gặp ở nam giới trẻ tuổi, đặc biệt ở những người có làn da sẫm màu và được xem là một dạng viêm nang lông mãn tính với đáp ứng sẹo bất thường.
2. Dịch tễ học
Viêm nang lông sẹo lồi có sự phân bố không đồng đều trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc cao hơn ở các nhóm dân tộc có làn da sẫm màu, đặc biệt là người gốc Phi. Theo nghiên cứu của Knable và cộng sự vào năm 1997, tỷ lệ mắc viêm nang lông sẹo lồi ở nam giới gốc Phi dao động từ 0.45% đến 9%. Bệnh ít gặp hơn ở các nhóm dân tộc khác như người da trắng hoặc người châu Á, với tỷ lệ dưới 0.1%.
Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 20 lần so với nữ giới, có thể do thói quen cạo tóc ngắn hoặc sử dụng dao cạo sát da đầu. Độ tuổi khởi phát phổ biến là từ 14 đến 25 tuổi, tương ứng với giai đoạn sau dậy thì khi hoạt động tiết bã nhờn tăng cao.
3. Cơ chế bệnh sinh và diễn tiến bệnh
a. Cơ chế bệnh sinh: Tổng quan về mô hình đa yếu tố
Viêm nang lông sẹo lồi được xem là kết quả của một chuỗi các sự kiện bệnh lý, trong đó sang chấn cơ học, viêm nhiễm, và khuynh hướng sẹo hóa bất thường đóng vai trò trung tâm. Các yếu tố này không hoạt động độc lập mà tương tác lẫn nhau, tạo nên một vòng xoắn bệnh lý dẫn đến tổn thương da mãn tính. Hai giả thuyết chính về cơ chế bệnh sinh bao gồm: (1) viêm nang lông sẹo lồi khởi phát từ lông mọc ngược do sang chấn cơ học, và (2) viêm nang lông sẹo lồi là một bệnh viêm da nguyên phát không phụ thuộc vào lông mọc ngược. Dù có sự khác biệt, cả hai giả thuyết đều nhấn mạnh vai trò của viêm và sẹo hóa trong quá trình bệnh lý.
Giả thuyết #1: Lông mọc ngược và sang chấn cơ học
Giả thuyết đầu tiên cho rằng viêm nang lông sẹo lồi bắt nguồn từ sang chấn cơ học, chẳng hạn như cạo tóc ngắn, chải tóc mạnh, hoặc cọ xát vùng gáy với cổ áo. Những tác nhân này làm tổn thương nang lông, dẫn đến lông mọc ngược (ingrown hairs), một hiện tượng mà sợi lông không mọc ra ngoài bề mặt da mà xuyên vào trung bì.
Sợi lông mọc ngược đóng vai trò như một dị vật, kích hoạt phản ứng viêm cấp tính tại chỗ. Quá trình viêm này được đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân, sau đó là tế bào lympho và đại thực bào, gây phá hủy cấu trúc nang lông.
Phản ứng viêm kích thích giải phóng các cytokine gây viêm, bao gồm interleukin-1β (IL-1β), yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) và yếu tố tăng trưởng chuyển dạng beta (TGF-β). Đặc biệt, TGF-β đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích nguyên bào sợi tăng sinh và tổng hợp collagen quá mức, dẫn đến hình thành sẹo lồi. Sự tích tụ collagen này không chỉ làm dày mô liên kết mà còn gây biến dạng cấu trúc da, tạo nên các mảng sẹo lồi đặc trưng.
Giả thuyết #2: Viêm da nguyên phát
Ngược lại, một số nghiên cứu, tiêu biểu là công trình của Herzberg và cộng sự (1990), đề xuất rằng viêm nang lông sẹo lồi là một bệnh viêm da nguyên phát, trong đó lông mọc ngược hoặc nhiễm khuẩn chỉ là yếu tố thứ phát. Theo giả thuyết này, quá trình bệnh lý bắt đầu bằng sự xâm nhập của tế bào lympho quanh nang lông, dẫn đến viêm nang lông mãn tính.
Sự viêm này gây phá hủy nang lông, giải phóng các sợi lông trần (naked hair shafts) vào trung bì. Các sợi lông trần này kích thích phản ứng viêm u hạt mãn tính, với sự hình thành mô hạt - một loại mô giàu mạch máu và collagen, đóng vai trò nền tảng cho quá trình sẹo hóa.
Mô hạt trong viêm nang lông sẹo lồi không chỉ là sản phẩm của viêm mà còn là yếu tố thúc đẩy sẹo lồi thông qua sự kích thích liên tục các nguyên bào sợi. Nghiên cứu mô bệnh học cho thấy các tổn thương trong viêm nang lông sẹo lồi có sự hiện diện của đại thực bào và tế bào khổng lồ đa nhân, tương tự như phản ứng dị vật, củng cố vai trò của sợi lông trần trong việc duy trì viêm mãn tính.
Vai trò của yếu tố di truyền và chuyển hóa
Bên cạnh các yếu tố cơ học và viêm, khuynh hướng di truyền và rối loạn chuyển hóa cũng góp phần vào cơ chế bệnh sinh của viêm nang lông sẹo lồi. Viêm nang lông sẹo lồi thường gặp ở nam giới gốc Phi, gợi ý vai trò của yếu tố di truyền trong việc điều chỉnh đáp ứng viêm và sẹo hóa.
Các rối loạn chuyển hóa như tăng huyết áp, béo phì, và hội chứng chuyển hóa có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm thông qua việc tăng sản xuất cytokine gây viêm và rối loạn điều hòa miễn dịch. VD: Béo phì liên quan đến trạng thái viêm toàn thân cấp thấp, có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của tổn thương da trong viêm nang lông sẹo lồi.
b. Diễn tiến bệnh: Từ viêm cấp đến sẹo hóa mãn tính
Diễn tiến lâm sàng của viêm nang lông sẹo lồi thường mang tính chất mãn tính, với các giai đoạn viêm tái phát xen kẽ với sẹo hóa tiến triển. Bệnh có thể được chia thành các giai đoạn dựa trên đặc điểm lâm sàng và mô bệnh học:
Giai đoạn sớm (viêm cấp tính)
Ở giai đoạn đầu, viêm nang lông sẹo lồi biểu hiện bằng các sẩn viêm và mụn mủ ở vùng gáy, thường kèm theo ngứa hoặc đau nhẹ. Các tổn thương này là kết quả của viêm nang lông do lông mọc ngược hoặc viêm nguyên phát. Mô bệnh học cho thấy sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân và lympho quanh nang lông, cùng với dấu hiệu phá hủy cấu trúc nang lông. Nếu được kiểm soát ở giai đoạn này, bệnh có thể thuyên giảm mà không để lại sẹo đáng kể.
Giai đoạn tiến triển (viêm mãn tính và mô hạt)
Nếu không được điều trị, viêm nang lông tiến triển thành viêm mãn tính, với sự hình thành mô hạt và phản ứng u hạt quanh các sợi lông trần. Các tổn thương trở thành mảng sẩn hoặc nốt viêm lớn hơn, đôi khi hợp nhất thành các mảng da dày. Quá trình này kèm theo rụng tóc tại chỗ do nang lông bị phá hủy hoàn toàn. Mô bệnh học ở giai đoạn này cho thấy sự hiện diện của mô hạt, đại thực bào và collagen tích tụ bất thường.
Giai đoạn muộn (sẹo lồi và biến dạng da)
Ở giai đoạn cuối, các tổn thương tiến triển thành mảng sẹo lồi lớn, gây rụng tóc vĩnh viễn và biến dạng da. Sẹo lồi trong viêm nang lông sẹo lồi không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn có thể gây đau, ngứa, hoặc nhiễm trùng thứ phát. Sự tích tụ collagen quá mức và co kéo mô liên kết dẫn đến thay đổi cấu trúc da, làm mất đi tính đàn hồi và chức năng bình thường của vùng da bị ảnh hưởng.
4. Biểu hiện lâm sàng
Viêm nang lông sẹo lồi thường xuất hiện ở vùng gáy và phần da đầu phía sau, với các biểu hiện lâm sàng đặc trưng:
Giai đoạn sớm: Các sẩn viêm nhỏ (papules) đường kính dưới 3mm, màu đỏ hoặc hồng, xung quanh nang lông. Có thể kèm mụn mủ (pustules) hoặc cảm giác ngứa, đau nhẹ.
Giai đoạn tiến triển: Sẩn lớn hơn, hợp nhất thành mảng hoặc nốt sẹo lồi (keloidal plaques), màu đỏ tím, bề mặt nhẵn, căng bóng. Các tổn thương có thể gây đau hoặc ngứa dữ dội.
Giai đoạn muộn: Mảng sẹo lồi lớn, cứng, lan rộng, gây rụng tóc vĩnh viễn (cicatricial alopecia). Một số trường hợp có ổ áp-xe hoặc đường rò tiết dịch vàng hoặc trắng đục.
Bệnh nhân thường báo cáo cảm giác khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, đặc biệt khi tổn thương nằm ở vị trí dễ thấy. Ở những người có làn da sẫm màu, tăng sắc tố sau viêm (post-inflammatory hyperpigmentation) cũng là một vấn đề thẩm mỹ đáng kể.
5. Biến chứng
Viêm nang lông sẹo lồi có thể dẫn đến một số biến chứng nếu không được điều trị kịp thời:
Rụng tóc vĩnh viễn: Phá hủy nang lông dẫn đến mất tóc không hồi phục (cicatricial alopecia).
Nhiễm trùng thứ phát: Các tổn thương viêm và mụn mủ dễ bị bội nhiễm bởi vi khuẩn như Staphylococcus aureus, gây áp-xe hoặc viêm mô tế bào.
Tăng sắc tố hoặc giảm sắc tố: Tổn thương da lâu dài có thể gây rối loạn sắc tố, ảnh hưởng thẩm mỹ.
Tác động tâm lý: Sẹo lồi và rụng tóc gây mất tự tin, dẫn đến lo âu hoặc trầm cảm ở một số bệnh nhân.
Hạn chế vận động: Sẹo lồi lớn ở vùng gáy có thể gây co kéo da, hạn chế cử động cổ.
Mặc dù sẹo lồi trong viêm nang lông sẹo lồi là lành tính, không có bằng chứng về ung thư hóa, nhưng các biến chứng thẩm mỹ và chức năng vẫn là thách thức lớn.
6. Chẩn đoán chuyên sâu
Chẩn đoán viêm nang lông sẹo lồi chủ yếu dựa trên lâm sàng, nhưng trong một số trường hợp cần các xét nghiệm bổ sung để loại trừ các bệnh lý tương tự. Quy trình chẩn đoán bao gồm:
Khám lâm sàng: Xác định các tổn thương đặc trưng (sẩn, mụn mủ, sẹo lồi) ở vùng gáy và da đầu phía sau. Lưu ý tiền sử cạo tóc, sang chấn cơ học hoặc các yếu tố nguy cơ như béo phì, tăng huyết áp.
Sinh thiết da: Được chỉ định trong trường hợp chẩn đoán không rõ ràng. Mô bệnh học cho thấy viêm nang lông với sự xâm nhập của tế bào lympho, phá hủy nang lông và tăng sinh collagen ở trung bì.
Chẩn đoán phân biệt: Loại trừ các bệnh lý như viêm nang lông do vi khuẩn (folliculitis decalvans), viêm da mủ hoại tử (dissecting cellulitis) hoặc u nang bã (sebaceous cyst). Các bệnh lý này thường có biểu hiện toàn thân hoặc tổn thương ở nhiều vị trí khác.
Xét nghiệm bổ sung: Cấy vi khuẩn từ tổn thương để xác định bội nhiễm. Đánh giá hội chứng chuyển hóa (glucose máu, lipid máu) ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.
7. Phương pháp điều trị chuyên biệt và kiểm soát
Điều trị viêm nang lông sẹo lồi là một thách thức do bệnh diễn tiến mạn tính và tỷ lệ tái phát cao. Mục tiêu điều trị bao gồm giảm viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng, và kiểm soát sẹo lồi.
#Noted: Trang không phải là bác sĩ. Các thông tin mà Trang tổng hợp dưới đây chỉ mang tính chất cung cấp thông tin. Ae lưu ý, phải luôn luôn theo sát sự hướng dẫn và kê đơn của bác sĩ mỗi khi đụng đến thuốc men ha.
Các phương pháp điều trị bao gồm:
a. Điều trị tại chỗ
Corticosteroid tại chỗ: Kem hoặc gel corticosteroid (VD: clobetasol propionate 0.05%) được sử dụng cho sẩn nhỏ trong 2 - 4 tuần để giảm viêm và ngứa.
Retinoid tại chỗ: Tretinoin hoặc adapalene giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, giảm nguy cơ lông mọc ngược.
Kháng sinh tại chỗ: Clindamycin 1% hoặc erythromycin 2% được chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát.
b. Điều trị toàn thân
Kháng sinh đường uống: Tetracycline, doxycycline (100 - 200 mg/ngày) hoặc clindamycin (300 mg/ngày) trong 8 - 12 tuần giúp kiểm soát viêm và nhiễm trùng.
Isotretinoin: Liều thấp (0.5 - 1 mg/kg/ngày) trong 3 - 6 tháng được sử dụng ở các trường hợp nặng, giúp giảm tiết bã và viêm nang lông.
Corticosteroid tiêm vào trong tổ chức sẹo: Triamcinolone acetonide (10 - 40 mg/mL) được tiêm trực tiếp vào sẹo lồi để làm mềm và xẹp sẹo. Phương pháp này hiệu quả nhưng có nguy cơ teo da hoặc rối loạn sắc tố.
c. Can thiệp ngoại khoa và công nghệ cao
Phẫu thuật: Cắt bỏ sẹo lồi lớn hoặc mảng dày, kết hợp với ghép da hoặc khâu thẩm mỹ. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát cao nếu không kết hợp điều trị nội khoa.
Laser: Laser CO2 hoặc laser PDL (pulsed dye laser) giúp làm phẳng sẹo và giảm đỏ. Laser triệt lông (Nd:YAG) cũng được sử dụng để giảm mật độ lông, ngăn ngừa lông mọc ngược.
Áp lạnh (cryotherapy): Sử dụng nitơ lỏng để phá hủy mô sẹo, nhưng cần thận trọng do nguy cơ giảm sắc tố ở da sẫm màu.
d. Kiểm soát và phòng ngừa
Tránh tạo thêm tổn thương: Không cạo tóc sát da đầu, tránh mặc áo có cổ áo cọ xát vùng gáy.
Vệ sinh da: Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ và sát trùng (chlorhexidine) để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Tẩy tế bào chết: Bôi thoa đều đặn các loại acid thanh tẩy tế bào chết (như salicylic acid hoặc glycolic acid) để giúp ngăn ngừa lông mọc ngược.
Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân cần được tái khám thường xuyên để đánh giá đáp ứng điều trị và ngăn ngừa tái phát.
8. Tương lai trong điều trị và nghiên cứu
Nghiên cứu về viêm nang lông sẹo lồi đang tập trung vào các hướng sau:
Liệu pháp sinh học: Các chất ức chế cytokine như anti-TNF-α (infliximab) hoặc anti-IL-17 đang được thử nghiệm để kiểm soát viêm mạn tính trong viêm nang lông sẹo lồi.
Tế bào gốc: Ứng dụng tế bào gốc trung mô (MSC) từ mô mỡ tự thân cho thấy tiềm năng trong việc tái tạo da và giảm sẹo lồi, mặc dù vẫn cần thêm nghiên cứu lâm sàng.
Liệu pháp gene: Các nghiên cứu về các đột biến gen liên quan đến sẹo lồi (như gene NEDD4 - đóng vai trò gián tiếp trong sự hình thành sẹo lồi thông qua việc điều hòa con đường sinh dấu hiệu viêm TGF-β, tăng sinh tế bào và các phản ứng viêm khác) có thể mở ra hướng điều trị nhắm mục tiêu di truyền.
Công nghệ laser tiên tiến: Laser phân đoạn không xâm lấn (fractional non-ablative laser) đang được đánh giá để cải thiện hiệu quả điều trị sẹo lồi mà không gây tổn thương da nghiêm trọng.
Trong tương lai, việc kết hợp các phương pháp điều trị đa mô thức, từ nội khoa, ngoại khoa đến công nghệ cao, cùng với nghiên cứu sâu hơn về cơ chế di truyền và miễn dịch, sẽ giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân viêm nang lông sẹo lồi.
Thông tin liên hệ
Fanpage: https://www.facebook.com/latrang.co
Tiktok: https://www.tiktok.com/@latrang.co
Instagram: https://www.instagram.com/latrang.co/
Twins Skin Vietnam: https://www.facebook.com/twinsskin.vn
Trong Vietnam: https://www.facebook.com/profile.php?id=61568318274438
_______________
Bài viết thuộc quyền sở hữu của Là Trang và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.
Discussion