Câu hỏi 1. Botox là gì? Botox với filler thường hay được dùng trong thẩm mỹ, vậy 2 phương pháp này có khác nhau không?

Trả lời: BTX, một ngoại độc tố (exotoxin) sinh ra từ vi khuẩn Clostridium botulinum – một vi khuẩn gram dương, hình que, kỵ khí – đã trải qua một hành trình đầy biến động, từ mối đe dọa chết người đến công cụ trị liệu kỳ diệu. Cái tên “Botulinum” bắt nguồn từ tiếng Latin “botulus”, nghĩa là xúc xích, gợi nhớ đến những vụ ngộ độc thực phẩm kinh hoàng liên quan đến xúc xích hỏng trong thời Napoleon.

Mãi đến đầu thế kỷ 19, Justinus Kerner, một bác sĩ người Đức, mới lần đầu tiên mô tả chi tiết về bệnh cảnh ngộ độc BTX. Tuy nhiên, phải chờ đến năm 1946, Schantz mới thành công trong việc tinh chế BTX loại A dưới dạng tinh thể, mở ra cánh cửa cho những nghiên cứu sâu hơn về độc tố này.

Bước ngoặt lịch sử đến vào năm 1973, khi Alan Scott, một bác sĩ nhãn khoa, tiên phong trong việc khai thác tiềm năng trị liệu của BTX. Ông đã chứng minh hiệu quả của BTX trong điều trị lác mắt ở khỉ, một phát hiện mang tính đột phá. Sau 7 năm nghiên cứu lâm sàng trên người, BTX chính thức được ứng dụng trong y học để điều trị các bệnh lý về mắt như lác mắt, rung giật nhãn cầu và co thắt cơ mí mắt.

Năm 1990 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử khi bài báo cáo đầu tiên về ứng dụng của BTX trong lĩnh vực thẩm mỹ được công bố. Từ đó, BTX đã tạo nên một cuộc cách mạng trong ngành làm đẹp, với số ca điều trị tăng trưởng vượt bậc, từ 67,000 ca năm 1997 lên đến con số ấn tượng 2.78 triệu ca vào năm 2007, một mức tăng trưởng đáng kinh ngạc 4159.2% chỉ trong vòng một thập kỷ.

Mặc dù FDA chỉ chính thức công nhận việc sử dụng BTX cho vùng gian mày (Glabellar) vào năm 2002, nhưng tiềm năng của nó trong lĩnh vực thẩm mỹ đã được khám phá và ứng dụng rộng rãi hơn nhiều.

Có 7 loại BTX được ghi nhận dựa trên những thụ thể thần kinh mà nó tác động:

  • BTX-A: SNAP -25
  • BTX-B: Synaptobrevin
  • BTX-C: SNAP-25 và Syntaxin
  • BTX-D: Synaptobrevin
  • BTX-E: SNAP-25
  • BTX-F: Synaptobrevin
  • BTX-G: Synaptobrevin

Trong các loại Botulinum Toxin, BTX-A nổi lên như một ngôi sao sáng, là loại đầu tiên được chiết xuất và ứng dụng rộng rãi với tên thương mại BOTOX® (OnabotulinumtoxinA), được phát triển bởi Allergan Inc., Irvine, California. Với cấu trúc phức hợp protein có trọng lượng phân tử 900 kDa, BTX-A không chỉ là thành viên mạnh mẽ nhất trong nhóm mà còn là loại đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chính thức công nhận vào năm 2002, mở ra kỷ nguyên mới cho ứng dụng BTX trong y học và thẩm mỹ.

Các chế phẩm thương mại khác cũng chứa BTX-A bao gồm:

  • XEOMIN (Inco-BotulinumtoxinA) (Merz Pharmaceuticals, Frankfurt, Germany) với phức hợp toxin chỉ 150 kDa được FDA công nhận năm 2010.
  • DYSPORT TM (Abo-BotulinumtoxinA) (Ipsen Products, Maidenhead, Berkshire, UK) với phức hợp 800 kDa được FDA công nhận năm 2017.
  • Nabota (Pra-BotulinumtoxinA) với phức hợp 900 kDa (Daewoong Pharmaceutical Co.,Ltd. Korea) được FDA công nhận với tên Jeuveau năm 2019.

→ Tất cả đều tác động vào SNAP-25 (một thành phần của SNARE: Soluble N-ethylmaleamide-sensitive factor Attachment Protein Receptor).

Ngoài BOTOX® – sản phẩm BTX-A tiên phong và được biết đến rộng rãi nhất, thị trường còn chứng kiến sự xuất hiện của các sản phẩm BTX-A khác như Neuronox từ Medy-Tox, Inc. (Hàn Quốc) và Prosigne từ Lanzhou (Trung Quốc). Tuy nhiên, do chưa có cơ hội trải nghiệm thực tế, bác sĩ Tô Lan Phương không thể đưa ra đánh giá chuyên môn về những sản phẩm này.

Bên cạnh đó, BTX-B, với tên thương mại MYOBLOC™, cũng đã được FDA công nhận từ năm 2000. BTX-B tác động vào protein Synaptobrevin trong quá trình giải phóng acetylcholine tại khớp thần kinh cơ, và hiện đang được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực điều trị bệnh lý. Do đó, bác sĩ Tô Lan Phương cũng chưa có cơ hội tiếp xúc và đánh giá sản phẩm này trong thực tế lâm sàng.

Mặc dù cả BTX-A và filler đều là những công cụ phổ biến trong lĩnh vực thẩm mỹ, chúng hoạt động theo cơ chế hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế cho nhau. BTX-A KHÔNG PHẢI LÀ FILLER, VÀ NGƯỢC LẠI. Trong khi BTX-A tác động bằng cách ức chế sự co cơ, filler hoạt động bằng cách bổ sung thể tích cho các vùng da bị lão hóa hoặc thiếu hụt mô. Sự khác biệt này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về từng phương pháp để lựa chọn và ứng dụng phù hợp, mang lại hiệu quả thẩm mỹ tối ưu và an toàn cho người sử dụng.

Đồng Điệu hỏi - Bác Phương trả lời: 10 câu hỏi về botox

Câu hỏi 2. Tiêm botox có đau, khó chịu không? Có dễ gặp biến chứng không?

Trả lời: Tiêm BTX được xem là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu với mức độ an toàn cao, mang lại cảm giác đau ít và hầu như không cần đến các phương pháp vô cảm bổ trợ.
Với kỹ thuật tiêm chính xác và liều lượng được kiểm soát chặt chẽ, BTX hiếm khi gây ra các biến chứng nghiêm trọng hoặc lâu dài. Điều này góp phần tạo nên sự thoải mái và yên tâm cho người sử dụng, đồng thời khẳng định vị thế của BTX như một công cụ trị liệu, thẩm mỹ an toàn và hiệu quả.

Câu hỏi 3. Hiện nay việc tiêm botox đã được cấp phép chưa?

Trả lời: Botox được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp phép lần đầu tiên vào năm 1989 để điều trị các rối loạn cơ như mắt lé (strabismus) và co giật mí mắt (blepharospasm). Năm 2002, FDA tiếp tục cấp phép sử dụng botox cho mục đích thẩm mỹ, cụ thể là để làm giảm nếp nhăn trên mặt, đặc biệt là nếp nhăn giữa hai lông mày (glabellar lines).

Sau Hoa Kỳ, nhiều quốc gia khác cũng đã phê duyệt việc sử dụng botox cho cả mục đích y tế và thẩm mỹ. Ở châu u, Cơ quan Dược phẩm Châu u (EMA) đã cấp phép sử dụng botox vào năm 2002 cho cả điều trị y tế và làm đẹp. Tại Canada, Health Canada đã phê duyệt botox vào năm 2001 cho mục đích thẩm mỹ và trước đó vào năm 1999 cho các vấn đề y tế như co cứng cơ và đau nửa đầu.

Còn ở nước ta, botox và các sản phẩm tương tự đã được Bộ Y tế Việt Nam phê duyệt và cho phép nhập khẩu, sử dụng tại các cơ sở y tế từ những năm 2000. Các sản phẩm botox phải trải qua quy trình đăng ký, kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi được phép lưu hành.

Đồng thời, theo quy định của Bộ Y tế, chỉ những bác sĩ đã được đào tạo và có chứng chỉ hành nghề mới được thực hiện tiêm botox. Các cơ sở thẩm mỹ phải đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh, trang thiết bị, và đảm bảo quy trình an toàn trong quá trình tiêm.

Câu hỏi 4. Những tác dụng phụ sau khi tiêm botox là gì?

Trả lời: Tác dụng phụ khi tiêm botox (BTX-A) thường hiếm gặp (infrequently), thoáng qua (transient) và có khả năng tự hồi phục (reversible). Một số tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:

  • Bầm tím (bruising): Bầm tím là tác dụng phụ thường gặp nhất sau tiêm, đặc biệt khi sử dụng các chất chống đông máu như aspirin, NSAIDs, trà xanh, vitamin E và các thuốc chống đông khác trong vòng 10 ngày trước tiêm. Do đó, cần hạn chế sử dụng các chất này trước tiêm để giảm nguy cơ bầm tím.
  • Khô miệng (xerostomia): Tác dụng phụ này thường xảy ra khi tiêm BTX-A vào cơ cắn hoặc tuyến nước bọt. Dù không nghiêm trọng, tình trạng khô miệng có thể gây khó chịu cho người bệnh.
  • Sụp mày (ptosis), nhìn đôi (diplopia), và lật mí (ectropion): Đây là những tác dụng phụ tiềm ẩn khi tiêm BTX-A vào các vùng xung quanh mắt, gây ảnh hưởng đến chức năng và thẩm mỹ của vùng mắt.
  • Xệ góc miệng (mouth asymmetry): Tác dụng phụ này gây bất đối xứng vùng miệng, ảnh hưởng đến vẻ ngoài và gây khó chịu cho khách hàng. Đây là một trong những tác dụng phụ đáng lo ngại nhất và dễ nhận được phản hồi tiêu cực từ người bệnh. Do đó, việc chọn sản phẩm tinh khiết và áp dụng kỹ thuật tiêm đúng vị trí là điều quan trọng. Khác biệt về tay nghề có thể làm tăng tỷ lệ các tác dụng phụ không mong muốn lên gấp 8 lần, từ 0,5% lên đến 4%. Mặc dù vậy, các tác dụng phụ này thường tự khỏi trong vài tháng.

Việc nắm rõ các tác dụng phụ này sẽ giúp bác sĩ và khách hàng có sự chuẩn bị tốt hơn, đảm bảo quy trình tiêm botox được thực hiện an toàn và hiệu quả.

Đồng Điệu hỏi - Bác Phương trả lời: 10 câu hỏi về botox

Câu hỏi 5. Sau khi tiêm botox, cần chú ý những gì và sau bao lâu sẽ thấy kết quả?

Trả lời: Sau khi tiêm botox (BTX-A), để đạt được kết quả tốt nhất và hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn, người tiêm cần chú ý những điều sau:

  • Tránh xoa bóp hoặc chạm vào vùng tiêm: Không nên xoa bóp, chạm vào hoặc tác động mạnh lên vùng vừa tiêm trong ít nhất 24 giờ để tránh việc botox lan sang các vùng cơ không mong muốn, gây ra các tác dụng phụ như sụp mày, xệ miệng.
  • Tránh nằm ngay sau khi tiêm: Trong khoảng 4-6 giờ sau khi tiêm, nên tránh nằm hoặc cúi đầu để giảm nguy cơ botox di chuyển đến các vùng khác ngoài ý muốn.
  • Tránh tập thể dục nặng: Trong 24 giờ đầu sau khi tiêm, nên tránh các hoạt động thể chất mạnh hoặc các bài tập gây đổ mồ hôi nhiều, vì điều này có thể làm tăng lưu lượng máu đến vùng tiêm và làm giảm hiệu quả của botox.
  • Không sử dụng rượu bia và các chất kích thích: Trong 24 – 48 giờ sau tiêm, hạn chế sử dụng rượu bia và các chất kích thích khác để tránh tình trạng bầm tím hoặc sưng tấy vùng tiêm.
  • Tránh nhiệt độ cao: Không nên tiếp xúc với nhiệt độ cao như tắm hơi, xông hơi, hoặc phơi nắng quá mức trong vài ngày đầu sau khi tiêm, vì nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu quả của botox.

Kết quả của tiêm botox thường không xuất hiện ngay lập tức. Thời gian để thấy hiệu quả của botox có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người, nhưng thông thường:

  • Khoảng 3-7 ngày: Bạn sẽ bắt đầu thấy sự thay đổi rõ rệt ở vùng được tiêm, với các nếp nhăn bắt đầu giảm đi.
  • Sau 7-14 ngày: Kết quả tối ưu sẽ xuất hiện, vùng da tiêm sẽ căng mịn hơn và các nếp nhăn sâu sẽ mờ đi rõ rệt. Do đó việc tái khám sau 14 ngày là cần thiết để cân chỉnh thêm khi cần.

Câu hỏi 6. Có cách nào để “giải” sau khi tiêm botox?

Trả lời: Khác với Filler, Botox không có chất giải đặc hiệu để đảo ngược tác dụng ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu cần làm giảm nhanh tác dụng của botox, có thể áp dụng một số biện pháp để thúc đẩy quá trình đào thải và làm thuốc mất tác dụng sớm hơn, ví dụ như:

  • Chườm ấm tại chỗ: Sử dụng nhiệt độ ấm tại vùng tiêm có thể giúp tăng cường lưu thông máu, từ đó đẩy nhanh quá trình phân hủy botox trong cơ, giúp thuốc mất tác dụng nhanh hơn.
  • Massage kích thích cơ: Massage nhẹ nhàng vùng cơ đã tiêm botox có thể kích thích hoạt động cơ trở lại, giảm hiệu quả ức chế của botox, giúp cơ dần khôi phục chức năng sớm hơn.

Mặc dù các biện pháp này không thể hoàn toàn đảo ngược tác dụng của botox, chúng có thể hỗ trợ trong việc làm giảm hiệu quả tạm thời của thuốc và giúp cơ phục hồi nhanh hơn so với tự nhiên.

Câu hỏi 7. Botox có thể dùng và không nên dùng cho những vùng nào?

Trả lời: Vùng có thể sử dụng Botox:

  • Trán (forehead): Botox thường được sử dụng để làm mờ các nếp nhăn ngang trên trán, một trong những vùng phổ biến nhất để tiêm.
  • Vùng giữa hai lông mày (glabella): Botox rất hiệu quả trong việc giảm nếp nhăn cau mày (frown lines), còn được gọi là nếp nhăn số 11.
  • Đuôi mắt (crow’s feet): Các nếp nhăn quanh mắt, hay còn gọi là nếp chân chim, có thể được làm mờ bằng Botox, giúp mang lại vẻ trẻ trung hơn cho vùng mắt.
  • Nếp nhăn môi trên (smoker’s lines): Botox có thể được tiêm vào vùng môi trên để giảm các nếp nhăn nhỏ, đặc biệt là những nếp nhăn do hút thuốc hoặc tuổi tác.
  • Góc miệng (mouth corners): Botox có thể giúp nâng nhẹ các góc miệng bị xệ, mang lại biểu hiện khuôn mặt tươi tắn hơn.
  • Cằm (chin): Botox có thể được tiêm vào cằm để làm mịn những nếp nhăn nhỏ hoặc làm mềm những vùng cằm bị co rút.
  • Cổ (neck): Botox có thể được sử dụng để làm giảm các nếp nhăn dọc trên cổ, còn được gọi là dải cổ (platysmal bands).

Vùng không nên hoặc hạn chế sử dụng Botox: Cần có sự tư vấn và thăm khám kỹ của bác sĩ có chuyên môn khi muốn can thiệp vào các vùng này.

  • Quanh mắt dưới (under-eye area): Vùng này rất nhạy cảm và có nguy cơ cao gây ra các tác dụng phụ như bọng mắt hoặc sưng, do đó thường không được khuyến cáo tiêm Botox trực tiếp.
  • Vùng mũi (nasal area): Botox thường không được khuyến cáo tiêm vào vùng mũi để điều trị nếp nhăn mũi (bunny lines), vì có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn như sụp mày hoặc thay đổi biểu cảm.
  • Môi dưới (lower lip): Tiêm Botox vào môi dưới có thể gây ra các vấn đề về chức năng, chẳng hạn như khó khăn trong việc ăn uống hoặc nói chuyện, do đó thường không được khuyến nghị.
  • Dưới má (under cheeks): Vùng này thường không được tiêm Botox vì nguy cơ làm yếu các cơ quan trọng giúp nâng đỡ má, dẫn đến vẻ ngoài khuôn mặt thiếu sức sống hoặc bất đối xứng.
  • Vùng thái dương (temples): Tiêm Botox vào thái dương có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh và mạch máu quan trọng, dẫn đến nguy cơ biến chứng cao.
  • Lông mi và mí mắt (eyelids and lashes): Việc tiêm Botox vào vùng này có thể gây nguy cơ sụp mí mắt (ptosis), nhìn đôi (diplopia), hoặc các vấn đề về thị lực.

Câu hỏi 8. Những ai không nên tiêm botox?

Trả lời: Tiêm BTX là một thủ thuật y khoa, trước điều trị bệnh nhân phải được khám và tư vấn kĩ bởi bác sĩ để xác định có nên điều trị với btx hay ko, các chống chỉ định tiêm BTX bao gồm:

  • Bệnh nhân nhược cơ (myasthenia gravis), lupus hệ thống, và các bệnh tự miễn khác liên quan đến thần kinh cơ là các chống chỉ định tuyệt đối đối với tiêm BTX-A.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của BTX-A đối với thai kỳ và cho con bú, nhưng việc tiêm botox nên được cân nhắc cẩn thận. Theo khuyến cáo của nhiều chuyên gia, bao gồm BS. Tô Lan Phương, việc tiêm BTX-A nên tránh trong giai đoạn này.
  • Dị ứng thuốc: Mặc dù hiếm, dị ứng với BTX-A vẫn có thể xảy ra và cần được xem xét kỹ trước khi tiêm.

Câu hỏi 9. Botox có thể được dùng cho mục đích y tế nào khác ngoài làm đẹp không?

Trả lời: Hoàn toàn có thể! Bên cạnh ứng dụng rộng rãi trong thẩm mỹ, Botox (BTX-A) đã chứng minh được tiềm năng to lớn trong điều trị nhiều bệnh lý thuộc các chuyên khoa khác nhau.

  • Da liễu: Botox không chỉ giúp làm mờ nếp nhăn mà còn được sử dụng để điều trị tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis), sẹo lồi (keloids), và thậm chí đang được nghiên cứu trong việc se khít lỗ chân lông.
  • Thần kinh: Botox là một công cụ quan trọng trong điều trị các rối loạn vận động như co cứng cơ (spasticity) do tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não, hoặc bệnh lý thần kinh. Ngoài ra, Botox còn được sử dụng để điều trị đau nửa đầu mạn tính (chronic migraine), co thắt mi mắt (blepharospasm), liệt mặt ngoại biên (Bell’s palsy), và nhiều bệnh lý khác.
  • Tiết niệu: Botox được tiêm vào bàng quang để điều trị tình trạng bàng quang tăng hoạt (overactive bladder), giúp giảm triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều lần và tiểu không tự chủ.
  • Các lĩnh vực khác: Botox còn được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị một số bệnh lý khác như đau mãn tính, rối loạn tiêu hóa, và thậm chí cả rối loạn cương dương.

Câu hỏi 10. Thời gian hiệu quả của botox kéo dài bao lâu?

Trả lời: Tùy thuộc vào cơ địa và liều lượng botox được sử dụng, Btx bắt đầu hiệu quả sau 2 ngày đến 2 tuần, và sau đó giảm dần tác dụng đến 4-6 tháng. Sau thời gian này, các cơ sẽ bắt đầu hoạt động trở lại và nếp nhăn có thể tái xuất hiện, lúc này có thể xem xét tiêm nhắc lại nếu cần.

_______________

Bài viết thuộc quyền sở hữu của BS. Tô Lan Phương và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.

Bài viết độc lập, không được tài trợ bởi bất cứ nhãn hàng nào.