Liệu nó có phải là "thần dược" như lời đồn, hay chỉ là một "thần thoại" được thổi phồng quá mức?

Với tư cách là một tiến sĩ bác sĩ chuyên về các liệu pháp sinh học toàn diện và đã dành nhiều năm tìm hiểu - nghiên cứu, BS. Ngọc Trai nhận thấy exosome là một chủ đề thú vị và đáng để quan tâm. Bản thân hoạt chất này có tiềm năng nhất định trong việc tái tạo và tăng cường sinh học, tuy nhiên, hiệu quả điều trị còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguồn gốc exosome, phương pháp chiết xuất, kỹ thuật ứng dụng và cơ địa của mỗi người.

Trong bài viết này, bác Trai sẽ phân tích một cách khách quan về exosome, từ cơ chế hoạt động, tiềm năng ứng dụng cho đến những hạn chế và thách thức hiện nay. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các Đồng Điệu có cái nhìn rõ ràng hơn về hoạt chất đang gây nhiều tranh cãi này, từ đó đưa ra những lựa chọn sáng suốt cho việc chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp của bản thân.

1. Tổng quan về bioregenerator nói chung và exosome nói riêng

Bioregenerator (các chất tái tạo sinh học) là thuật ngữ dùng để chỉ các hợp chất sinh học hoặc công nghệ có khả năng tái tạo và phục hồi các tế bào tổn thương. Nhóm này bao gồm một loạt các yếu tố như yếu tố tăng trưởng (growth factor - GF), cytokine, peptide sinh học và đặc biệt là exosome – một thành phần tiên tiến hiện đang được nghiên cứu rộng rãi. Các bioregenerator được thiết kế để tối ưu hóa khả năng tự phục hồi của da bằng cách thúc đẩy sự tái tạo cấu trúc và chức năng của tế bào da, tái tạo collagen, elastin và các protein chất nền ngoại bào (extracellular matrix protein) đang bị hư tổn.

Về cơ bản, cơ chế hoạt động của bioregenerator phụ thuộc vào việc kích hoạt các tín hiệu nội bào để khởi phát quá trình sinh tổng hợp và sửa chữa mô. Các liệu pháp này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong điều trị các vấn đề như lão hóa da, sẹo, sắc tố không đều, và viêm da. Trong số các bioregenerator, exosome là một phân tử độc đáo với khả năng vận chuyển thông tin giữa các tế bào, mở ra một hướng tiếp cận mới cho việc cải thiện sức khỏe và thẩm mỹ của da.

Về exosome, đây là các túi ngoại bào nhỏ được tiết ra từ hầu hết các loại tế bào trong cơ thể và đóng vai trò như một hệ thống vận chuyển thông tin giữa các tế bào. Chúng có nguồn gốc từ các quá trình sinh học, hình thành thông qua quá trình nội bào phức tạp bao gồm sự hình thành của thể nội sinh đa túi (multivesicular bodies - MVB) trong tế bào, sau đó hợp nhất với màng tế bào để giải phóng các túi ngoại bào.

Khác với các yếu tố sinh học khác, exosome chứa một tập hợp phong phú các RNA thông tin (mRNA), RNA không mã hóa (miRNA), protein, lipid và yếu tố tăng trưởng. Các thành phần này không chỉ đơn thuần được vận chuyển mà còn tham gia vào quá trình điều hòa biểu hiện gen và chuyển hóa tế bào đích, giúp định hướng chức năng và hành vi của các tế bào nhận tín hiệu.

Exosome trong mỹ phẩm thường đến từ nhiều nguồn, tiêu biểu có tế bào gốc trung mô (MSC), tế bào gốc trung mô mỡ (adipose-derived MSC), tế bào gốc trung mô tủy xương (bone-marrow-derived MSC), tế bào gốc ngoại bì (epidermal stem cell), tế bào gốc nhú chân tóc (hair follicle dermal papilla cell) và nguyên bào sợi da (dermal fibroblast).

Một số nguồn khác có thể kể đến như exosome từ sữa hay các hạt giống exosome từ trà xanh.Trong da liễu thẩm mỹ, exosome được ứng dụng với mục tiêu tái tạo tế bào và làm chậm quá trình lão hóa bằng cách cải thiện sự tương tác giữa các tế bào da và các tế bào miễn dịch.

Thông qua cơ chế paracrine signaling (tín hiệu cận tiết), exosome có thể kích thích sự phát triển và biệt hóa của nguyên bào sợi (fibroblast), một loại tế bào chủ yếu chịu trách nhiệm tổng hợp collagen và elastin. Đồng thời, exosome còn ức chế quá trình chết tế bào theo chu trình (apoptosis), giảm viêm và thúc đẩy sự chữa lành vết thương.

2. Tính chất sinh lý hoá của exosome

a/ Cấu trúc và thành phần sinh hóa của exosome

Exosome có cấu trúc màng lipid kép (lipid bilayer) bao bọc, tương tự như màng tế bào nhưng có tính chọn lọc cao hơn. Bên trong, exosome chứa một tập hợp phong phú các protein, RNA và lipid đặc hiệu. Các thành phần này không chỉ tham gia vào việc duy trì cấu trúc mà còn đóng vai trò quan trọng trong các chức năng sinh học mà exosome thực hiện.

  • Protein: Exosome chứa các nhóm protein đặc trưng như protein tetraspanin (CD9, CD63, CD81), hsp70, hsp90 và protein liên kết với màng tế bào như Alix, TSG101. Các protein này thường được sử dụng như những dấu ấn sinh học (biomarkers) để nhận diện exosome trong quá trình nghiên cứu và ứng dụng. Theo một nghiên cứu trên dòng tế bào ung thư vú, các exosome từ tế bào này có hàm lượng protein CD63 cao gấp 3 lần so với exosome từ tế bào bình thường, nhấn mạnh tính đặc hiệu của thành phần protein phụ thuộc vào loại tế bào nguồn gốc.
  • RNA: Một đặc điểm nổi bật của exosome là chúng chứa RNA không mã hóa (miRNA) và RNA thông tin (mRNA). Mỗi exosome có thể chứa từ 100 đến 500 miRNA khác nhau, tùy thuộc vào loại tế bào tiết ra chúng. Các RNA này có thể được vận chuyển đến các tế bào đích và ảnh hưởng đến biểu hiện gen tại đó. Chẳng hạn, trong một nghiên cứu trên exosome của tế bào gốc trung mô (MSC), hơn 100 loại miRNA khác nhau đã được xác định, trong đó miRNA-21 và miRNA-146a là hai loại miRNA phổ biến nhất, có vai trò ức chế viêm và điều hòa tái tạo mô.
  • Lipid: Lớp màng lipid kép của exosome chứa các thành phần lipid đặc trưng như phosphatidylserine (PS), cholesterol, sphingomyelin và ceramide. Đặc biệt, phosphatidylserine đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết exosome với các tế bào đích thông qua tương tác với các thụ thể trên màng tế bào. Theo một số nghiên cứu, nồng độ cholesterol trong exosome có thể cao gấp 4-5 lần so với trong màng tế bào gốc, giúp exosome duy trì tính ổn định của màng và khả năng chịu đựng các biến đổi môi trường.

b/ Đặc điểm lý hóa của exosome

Các đặc điểm lý hóa của exosome không chỉ quyết định khả năng tương tác sinh học mà còn ảnh hưởng đến tính ổn định và tiềm năng ứng dụng trong y học tái tạo. Các yếu tố lý hóa chủ yếu của exosome bao gồm kích thước, tính tích điện bề mặt, và các tính chất cơ học.

  • Kích thước: Đường kính của exosome thường dao động trong khoảng 30 - 150 nm, nhỏ hơn so với các loại túi ngoại bào khác như microvesicle (vi túi màng, kích thước ~100 - 1000 nm) và apoptotic body (thể tự huỷ, kích thước ~500 - 2000 nm). Kích thước này giúp exosome dễ dàng thâm nhập qua các màng tế bào và vào các mô đặc biệt như mô não và mô da, làm cho chúng trở thành phương tiện vận chuyển lý tưởng trong liệu pháp điều trị. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng kích thước của exosome có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sinh lý của tế bào tiết ra, ví dụ như exosome từ tế bào ung thư có kích thước trung bình lớn hơn so với exosome từ tế bào bình thường.
  • Tính tích điện bề mặt (Zeta Potential): Tính tích điện bề mặt của exosome là yếu tố quyết định tính tương thích sinh học và khả năng tương tác với các tế bào đích (thường mang điện tích dương). Exosome thường mang điện tích âm với giá trị zeta potential dao động từ -20 mV đến -40 mV, giúp chúng ổn định trong môi trường sinh học và chống lại sự hợp nhất không mong muốn. Sự khác biệt về điện tích bề mặt cũng là một trong những yếu tố quan trọng giúp phân biệt các loại exosome dựa trên nguồn gốc tế bào.
  • Tính ổn định cơ học: Do cấu trúc màng lipid kép, exosome có khả năng duy trì tính ổn định cao hơn so với các hạt nano polymer hoặc các túi ngoại bào khác trong điều kiện nhiệt độ và pH khác nhau. Một số nghiên cứu cho thấy exosome có thể duy trì cấu trúc và hoạt tính sinh học sau khi được đông lạnh ở nhiệt độ -80°C trong thời gian hơn 6 tháng, trong khi các túi ngoại bào khác như microvesicles dễ bị phân hủy hơn ở cùng điều kiện.

c/ Đặc tính sinh học và chức năng của exosome

Về mặt sinh học, exosome không chỉ là các túi chứa vật liệu sinh học mà còn đóng vai trò như một hệ thống tín hiệu phức tạp giữa các tế bào. Các chức năng sinh học chính của exosome bao gồm:

  • Truyền tín hiệu giữa các tế bào: Exosome có khả năng gắn kết và truyền tải các RNA, protein hoặc các yếu tố tăng trưởng đến các tế bào đích, từ đó kích hoạt hoặc ức chế các con đường tín hiệu quan trọng như MAPK, PI3K/Akt và Wnt/β-catenin. Các con đường này tham gia vào quá trình phân chia tế bào, biệt hóa và chống lại quá trình chết tế bào theo chu trình (apoptosis).
  • Điều hòa miễn dịch: Exosome đóng vai trò như một phương tiện điều hòa miễn dịch, đặc biệt trong các tương tác miễn dịch giữa các tế bào T, B và tế bào đuôi gai. Một số exosome từ tế bào ung thư thậm chí có khả năng điều chỉnh miễn dịch để tránh sự tấn công từ các tế bào miễn dịch. VD: Exosome từ tế bào ung thư vú chứa các protein PD-L1, có khả năng ức chế hoạt động của tế bào T, giúp khối u tránh được sự tấn công của hệ miễn dịch.
  • Ứng dụng trong y học tái tạo: Exosome có khả năng kích thích sự tái tạo mô và chữa lành vết thương thông qua việc tăng cường sản xuất collagen, elastin và các yếu tố tăng trưởng như TGF-β, EGF và VEGF.

3. Exosome và liposome: Hoàn toàn khác nhau

Dạo này bác Trai thấy có một vài Đồng Điệu đang hơi mơ hồ về khái niệm exosome và liposome. Về mặt cấu trúc màng, exosome và liposome đều có cấu tạo màng lipid kép dạng hạt, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học và mỹ phẩm. Khi lên hình minh hoạ thì bọn chúng thường khá giống nhau. Tuy nhiên, exosome và liposome là hai cấu trúc có nguồn gốc, cấu tạo chuyên sâu, chức năng và ứng dụng rất khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này là vô cùng quan trọng để tránh việc đánh đồng hoặc nhầm lẫn, đặc biệt trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Các Đồng Điệu tránh hiểu lầm nhé.

  • Khái niệm: Cùng là dạng túi giống màng tế bào, nhưng exosome là một cấu trúc sinh học hoàn chỉnh, còn liposome chỉ là một thể mang chất.
  • Kích thước: Exosome có kích thước nhỏ, dao động từ 30-150 nm. Còn liposome thường có kích thước đa dạng hơn, dao động từ ~50 nm đến vài μm.
  • Nguồn gốc tự nhiên VS. nhân tạo: Exosome là túi ngoại bào tự nhiên với vai trò quan trọng trong quá trình giao tiếp tế bào, còn liposome là cấu trúc nhân tạo được thiết kế với mục đích cơ bản là vận chuyển dược chất.
  • Chức năng sinh học VS. vận chuyển dược chất: Exosome có nhiều phân tử tín hiệu trên màng với các chức năng sinh học cụ thể, bao gồm điều hòa miễn dịch và tái tạo tế bào, trong khi liposome chỉ có vai trò như một hệ thống vận chuyển các hợp chất hoạt tính.

4. Một số bài tổng hợp và nghiên cứu lâm sàng về tiềm năng của exosome

a/ Exosomes derived from human adipose tissue‐derived mesenchymal stem cells for the treatment of dupilumab‐related facial redness in patients with atopic dermatitis: A report of two cases. (tác giả: Park, K. Y., Han, H. S., Park, J. W., Kwon, H. H., Park, G.-H., & Seo, S. J. - năm 2021)

Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào việc ứng dụng exosome từ tế bào gốc trung mô mỡ người (ASCE) để điều trị tình trạng đỏ mặt liên quan đến dupilumab (dupilumab facial redness - DFR) ở bệnh nhân viêm da dị ứng (AD). Hai bệnh nhân bị DFR nặng đã được điều trị bằng liệu pháp bôi ngoài da kết hợp với phương pháp điện di qua da để thúc đẩy sự thâm nhập của exosome vào da. Quá trình điều trị bao gồm sáu liệu trình, với khoảng cách 1 tuần giữa các lần điều trị.

Kết quả: Nghiên cứu đã ghi nhận sự cải thiện rõ rệt ở cả hai bệnh nhân sau sáu tuần điều trị, với các vùng đỏ mặt giảm đáng kể. Không có tác dụng phụ nào được báo cáo trong quá trình điều trị. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh khả năng của exosome trong việc giảm viêm, cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da, và thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da.

b/ Topical Application of Mesenchymal Stem Cell Exosomes Alleviates the Imiquimod Induced Psoriasis-Like Inflammation. (tác giả: Zhang, B., Lai, R. C., Sim, W. K., Choo, A. B. H., Lane, E. B., & Lim, S. K. - năm 2021)

Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trên mô hình chuột bị viêm da do chất Imiquimod (IMQ) gây ra. Chuột được bôi kem chứa exosome từ ngày thứ 3 sau khi gây viêm da. Exosome được thu từ tế bào gốc trung mô và kiểm tra hiệu quả thông qua việc giảm các cytokine viêm chính như IL-17, IL-23, và thành phần bổ thể C5b-9. Bên cạnh đó, nhóm nghiên cứu cũng kiểm tra khả năng thẩm thấu của exosome trên mẫu da người trong môi trường phòng thí nghiệm.

Kết quả: Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc áp dụng exosome lên vùng da bị viêm đã giúp giảm đáng kể các chỉ số viêm IL-17 và C5b-9, những yếu tố quan trọng trong cơ chế phát triển viêm của vảy nến. Đặc biệt, ở nhóm chuột viêm nhẹ, exosome cho thấy khả năng làm giảm rõ rệt các chỉ số này so với nhóm chỉ dùng kem đối chứng. Ngoài ra, thí nghiệm trên da người cho thấy exosome thẩm thấu chủ yếu vào lớp thượng bì, giúp giảm viêm mà không xâm nhập vào các lớp sâu hơn, từ đó tránh được các tác dụng phụ không mong muốn.

c/ The Utilization of Human Placental Mesenchymal Stem Cell Derived Exosomes in Aging Skin: An Investigational Pilot Study. (tác giả: Chernoff, G. - năm 2021)

Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành với 40 bệnh nhân để kiểm tra hiệu quả của exosome từ tế bào gốc trung mô lấy từ nhau thai người trong việc điều trị da lão hóa. Các bệnh nhân được chia thành hai nhóm: 20 bệnh nhân trong nhóm điều trị và 20 bệnh nhân trong nhóm đối chứng.

Cả hai nhóm đều được lăn kim vi điểm lên mặt, sau đó nhóm điều trị được thoa 5 tỷ exosome hòa tan trong dung dịch muối, còn nhóm đối chứng chỉ thoa dung dịch muối. Các buổi điều trị được lặp lại vào ngày 30, 60, và 90, với phân tích cuối cùng sau 120 ngày.

Kết quả: Nhóm điều trị bằng exosome cho thấy sự cải thiện đáng kể về tông màu da, chất lượng, và độ đồng đều của da so với nhóm đối chứng. Có sự giảm rõ rệt về nếp nhăn, lỗ chân lông, sắc tố và độ nhờn. Kết quả cũng ghi nhận rằng không có phản ứng phụ hay dị ứng nào xảy ra trong quá trình nghiên cứu. Sự hài lòng của bệnh nhân trong nhóm điều trị tăng dần từ ngày 30 đến 120, trong khi nhóm đối chứng bày tỏ sự không hài lòng với kết quả.

d/ Skin Brightening Efficacy of Exosomes Derived from Human Adipose Tissue-Derived Stem/Stromal Cells: A Prospective, Split-Face, Randomized Placebo-Controlled Study. (tác giả: Cho, B. S. và cộng sự. - năm 2020)

Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu này sử dụng exosome từ tế bào gốc trung mô lấy từ mô mỡ (ASC-exosome) để kiểm tra khả năng làm sáng da. Các exosome được phân lập từ tế bào gốc mỡ và kiểm tra khả năng giảm sản xuất melanin trong tế bào ung thư hắc tố chuột (B16F10). Sau đó, một thử nghiệm lâm sàng trên 21 phụ nữ với tình trạng tăng sắc tố da được tiến hành trong 8 tuần. Nhóm nghiên cứu áp dụng chế phẩm chứa exosome ở một bên mặt, bên kia là dung dịch giả dược để so sánh.

Kết quả: Kết quả in vitro cho thấy ASC-exosome giảm đáng kể mức melanin nội bào trong tế bào B16F10, ngay cả khi có hoặc không có sự hiện diện của hormone kích thích hắc tố (α-MSH). Trong thử nghiệm lâm sàng, việc áp dụng ASC-exosome lên da đã giảm mức melanin đáng kể sau 4 tuần điều trị và hiệu quả duy trì đến 8 tuần. Tuy nhiên, khả năng giảm melanin giảm dần sau thời gian này. Không có tác dụng phụ được ghi nhận trong quá trình điều trị.

5. Những bất lợi hay trở ngại khi ứng dụng exosome

Việc ứng dụng exosome qua đường bôi thoa trong thẩm mỹ da liễu, dù được quảng bá như một phương pháp đầy hứa hẹn trong việc tái tạo da và điều trị lão hóa, vẫn gặp phải một số bất lợi và trở ngại, đặc biệt là ở khía cạnh học thuật và thực tiễn.

  • Tính ổn định và bảo quản exosome: Exosome là các hạt nhỏ có màng lipid kép, dễ bị biến tính và phân hủy nếu không được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp. Việc ứng dụng exosome qua đường bôi thoa đòi hỏi cần có công nghệ bao bọc và bảo quản để giữ cho chúng hoạt động tốt trên bề mặt da. Trong môi trường tự nhiên, khi tiếp xúc với không khí, nhiệt độ và ánh sáng, các protein và thành phần sinh học của exosome có thể bị phân giải hoặc mất hoạt tính sinh học. Điều này làm giảm hiệu quả của sản phẩm chứa exosome khi thoa lên da.
  • Nguồn gốc phân lập và tính hiệu quả tương ứng: Exosome từ các nguồn tế bào khác nhau sẽ có nội dung sinh học khác nhau (các protein, miRNA và các yếu tố tín hiệu khác). Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt về hiệu quả trong các ứng dụng điều trị. Exosome từ các nguồn tế bào không đảm bảo an toàn, như từ tế bào ung thư, đột biến hoặc tế bào bị tổn thương, có thể mang theo tín hiệu bất lợi, dẫn đến nguy cơ kích hoạt phản ứng viêm, hoặc thậm chí làm trầm trọng thêm các tình trạng bệnh lý. Bên cạnh đó, việc phân lập exosome tinh khiết khỏi các hỗn hợp sinh học thường rất phức tạp, luôn tồn tại một số khuyết điểm ở từng phương pháp và tốn kém.

    Tính hiệu quả của exosome có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, đặc biệt là nguồn gốc tế bào và quá trình xử lý. Exosome từ các loại tế bào khác nhau có thể không tương thích hoàn toàn với môi trường sinh học của người nhận, làm giảm tính hiệu quả của chúng. Ví dụ, exosome từ tế bào gốc của động vật có thể không mang lại tác dụng tương đương với exosome từ tế bào người. Exosome từ các nguồn tế bào khác nhau có khả năng truyền tải thông tin sinh học khác nhau. Một số exosome có thể mạnh mẽ trong việc thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào, trong khi những exosome khác có thể yếu hơn hoặc không tạo ra hiệu quả mong muốn. Điều này khiến cho việc đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của các liệu pháp dựa trên exosome trở nên khó khăn.
  • Khả năng thẩm thấu qua da: Một trong những thách thức lớn nhất của việc ứng dụng exosome qua đường bôi thoa là khả năng thẩm thấu qua hàng rào bảo vệ của da. Da là một cơ quan có khả năng bảo vệ mạnh mẽ nhờ lớp sừng, lớp lipid và tế bào sừng, khiến cho việc thẩm thấu các hạt exosome kích thước nano vào sâu bên trong trở nên khó khăn. Hiệu quả điều trị phụ thuộc lớn vào khả năng exosome thâm nhập qua các lớp da để kích thích quá trình tái tạo ở các tế bào đích, đặc biệt là tế bào gốc da. Nếu không vượt qua được lớp rào cản này, exosome chỉ hoạt động trên bề mặt, làm giảm hiệu quả trị liệu. Do vậy, exosome thường nên được kết hợp với các biện pháp xâm lấn để cải thiện khả năng thẩm thấu và tăng hoạt tính sinh học.
  • Sự phân tán không đều và mất kiểm soát liều lượng: Khi bôi thoa các sản phẩm chứa exosome, việc phân tán hạt exosome có thể không đồng đều trên bề mặt da. Điều này có thể dẫn đến việc liều lượng của exosome không kiểm soát được, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình điều trị. Sự mất cân bằng này đặc biệt đáng lo ngại trong các trường hợp điều trị tổn thương da hoặc lão hóa, nơi yêu cầu sự đồng đều trong việc phân phối hoạt chất.
  • Khả năng tương tác với các yếu tố trong môi trường: Da tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn, vi khuẩn, và ánh nắng mặt trời, điều này có thể làm ảnh hưởng đến exosome và làm giảm hiệu quả của chúng. Hơn nữa, sự tương tác với các thành phần mỹ phẩm khác có thể tạo ra các phản ứng không mong muốn, dẫn đến việc exosome mất hoạt tính hoặc làm giảm khả năng tương tác với các tế bào da.
  • Chưa có tiêu chuẩn và quy trình sản xuất nhất quán: Việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm chứa exosome vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, đặc biệt là trong lĩnh vực bôi thoa qua da. Hiện chưa có các tiêu chuẩn chất lượng đồng nhất cho việc sản xuất, bảo quản, và đánh giá hiệu quả của exosome khi ứng dụng qua đường này. Các biến thể trong quy trình chiết xuất và tinh lọc exosome từ tế bào gốc hoặc tế bào ngoại bào có thể dẫn đến sự không đồng nhất trong sản phẩm, khiến cho việc kiểm soát chất lượng và đảm bảo hiệu quả điều trị trở nên khó khăn.
  • Phản ứng miễn dịch và nguy cơ kích ứng da: Mặc dù exosome có tính tương thích sinh học cao, vẫn có khả năng xảy ra các phản ứng không mong muốn khi ứng dụng qua đường bôi thoa, đặc biệt là khi exosome có nguồn gốc từ các loài động vật hoặc hệ tế bào khác. Các sản phẩm chứa exosome có thể gây kích ứng da ở một số người, đặc biệt khi không được tinh lọc kỹ càng hoặc khi có các tạp chất còn lại trong sản phẩm cuối cùng. Bên cạnh đó, nếu exosome chứa các tín hiệu sinh học thúc đẩy sự tăng sinh tế bào vượt quá mức bình thường, nó có thể dẫn đến các tác dụng phụ như quá sản tế bào, hoặc thậm chí làm tăng nguy cơ phát triển khối u.

6. Vấn đề thực tiễn: Exosome có nên tiêm?

Exosome, cũng như bao hoạt chất khác, an toàn để bôi không đồng nghĩa với việc an toàn để tiêm!Exosome tiềm năng là thế, vậy tại sao chỉ giới hạn exosome ở đường bôi thoa? Thực tế, luật pháp Việt Nam cũng chưa cấp phép cho chuyện tiêm exosome!Ở phương diện nghiên cứu khoa học, trong thời điểm hiện tại, bên cạnh những trở ngại mà BS. Ngọc Trai đã kể trên về hiệu quả, “bôi được” không có nghĩa là “tiêm được”. Các Đồng Điệu hãy nhớ rằng, một hợp chất bôi thoa phải “len lỏi” đến tận trung bì, hạ bì thì mới thấm được vào máu và với lượng cũng rất nhỏ. Việc này khác hoàn toàn với việc đưa thẳng hoạt chất đó vào hệ tuần hoàn!

a/ Rủi ro về an toàn

  • Thiếu dữ liệu dài hạn về an toàn: Một trong những rủi ro chính của việc tiêm exosome là thiếu dữ liệu dài hạn về an toàn trên con người. Nhiều nghiên cứu hiện tại chỉ dừng lại ở giai đoạn tiền lâm sàng hoặc thử nghiệm lâm sàng nhỏ, và chưa có đủ bằng chứng khoa học về các tác dụng phụ có thể xảy ra sau thời gian dài sử dụng. Nhiều liệu pháp tiêm exosome chưa được thử nghiệm trên diện rộng và kéo dài đủ lâu để có thể đánh giá toàn diện các tác động tiềm ẩn của chúng​.
  • Nguy cơ kích hoạt phản ứng miễn dịch: Mặc dù exosome không chứa DNA, việc tiêm exosome có thể gây ra phản ứng miễn dịch nếu exosome không được chiết xuất và tinh chế đúng cách. Exosome chứa các protein, lipid và RNA có thể bị hệ miễn dịch nhận diện là ngoại lai, dẫn đến kích hoạt các phản ứng viêm hoặc phản ứng dị ứng. Một số nghiên cứu ghi nhận rằng, nếu exosome không được tinh lọc cẩn thận, có thể gây ra phản ứng miễn dịch không mong muốn, bao gồm cả hiện tượng quá mẫn cảm.
  • Nguy cơ hình thành khối u: Exosome có thể thúc đẩy sự phát triển tế bào thông qua các yếu tố tăng trưởng và protein có trong thành phần của chúng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự phát triển tế bào không kiểm soát có thể dẫn đến hình thành khối u hoặc tăng nguy cơ phát triển ung thư. Exosome từ các nguồn không rõ ràng hoặc không được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng có thể mang theo các yếu tố kích thích tăng trưởng tế bào không mong muốn, dẫn đến các nguy cơ liên quan đến ung thư hoặc sự hình thành khối u​.
  • Nguy cơ lây nhiễm: Exosome, nếu không được chiết xuất và sản xuất trong môi trường vô trùng, có thể mang theo vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng. Mặc dù công nghệ chiết xuất hiện đại có thể giảm thiểu rủi ro này, nhưng quy trình sản xuất exosome cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao và quy định y tế nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Nếu không, việc tiêm exosome có thể mang đến nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng cho người sử dụng.

b/ Vấn đề pháp lý và đạo đức

  • Chưa được phê duyệt bởi nhiều cơ quan quản lý y tế: Tiêm exosome là một phương pháp mới và chưa được phê duyệt chính thức bởi nhiều cơ quan y tế trên thế giới, bao gồm FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EMA (Cơ quan Dược phẩm châu Âu). Điều này đặt ra thách thức về mặt pháp lý khi nhiều phòng khám hoặc cá nhân cung cấp liệu pháp này mà không qua kiểm định chính thức. Việc sử dụng các sản phẩm chưa được phê duyệt có thể gây ra các rủi ro về pháp lý và đạo đức, đồng thời đẩy bệnh nhân vào các tình huống nguy hiểm.
  • Vấn đề đạo đức trong sử dụng exosome: Nguồn gốc của exosome cũng là một vấn đề đạo đức cần được xem xét. Exosome có thể được lấy từ nhiều nguồn khác nhau như nhau thai người, tế bào gốc mỡ hoặc tế bào gốc trung mô. Việc sử dụng exosome từ nhau thai người có thể gây tranh cãi về mặt đạo đức, đặc biệt khi không có sự đồng thuận rõ ràng từ người hiến. Ngoài ra, việc sản xuất và phân phối exosome cần tuân thủ các quy định đạo đức nghiêm ngặt để đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng hợp pháp và có nguồn gốc rõ ràng​.

7. Kết luận

Exosome, một nhóm hoạt chất mới, đã và đang mở ra một chương mới đầy tiềm năng trong lĩnh vực thẩm mỹ da liễu, mang đến hy vọng cho các liệu pháp tái tạo da và điều trị lão hóa hiệu quả hơn. Với khả năng vận chuyển tín hiệu giữa các tế bào và kích thích sự tái tạo tự nhiên, exosome đã chứng minh tính ứng dụng hứa hẹn qua nhiều nghiên cứu lâm sàng.

Tuy nhiên, như bất kỳ công nghệ mới nào, việc ứng dụng exosome qua đường bôi thoa vẫn cần thời gian để hoàn thiện về mặt kỹ thuật, đảm bảo tính ổn định và an toàn tối đa. Mặc dù có những thí nghiệm và nghiên cứu lâm sàng cho thấy hiệu quả của exosome trong điều trị viêm da và làm sáng da, nhưng để thực sự trở thành một phương pháp thẩm mỹ đáng tin cậy, các sản phẩm exosome cần vượt qua những thách thức về tiêu chuẩn sản xuất và bảo quản, cũng như đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Điều này đòi hỏi sự cải tiến công nghệ và nhiều nghiên cứu chuyên sâu hơn trong tương lai, đồng thời cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định y tế để đảm bảo rằng exosome được ứng dụng đúng cách và hiệu quả nhất trong điều trị da liễu thẩm mỹ.

Với những tiến bộ khoa học không ngừng, BS. Ngọc Trai cùng các Đồng Điệu hoàn toàn có cơ sở để tin tưởng rằng trong tương lai gần, exosome sẽ trở thành một công cụ đắc lực trong việc chăm sóc da và cải thiện sức khỏe thẩm mỹ, mang lại những kết quả bền vững và đáng mong đợi.

_______________

Bài viết thuộc quyền sở hữu của BS. Ngọc Trai và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.Bài viết độc lập, không được tài trợ bởi bất cứ nhãn hàng nào.