1. Khủng hoảng hiện sinh là gì?
Khủng hoảng hiện sinh (existential crisis) là trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác trống rỗng, mất phương hướng và hoài nghi sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống.
Đây không phải là một bệnh lý theo tiêu chuẩn phân loại tâm thần, nhưng nó có thể gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc và hành vi nếu kéo dài.
Dưới góc độ tâm lý học, hiện tượng này phản ánh một giai đoạn tự vấn sâu sắc, nơi con người đối mặt với các câu hỏi căn bản như: “Tôi là ai?”, “Tôi sống vì điều gì?”, hay “Liệu những gì tôi đang theo đuổi thật sự có ý nghĩa?”.
Nguyên nhân thường đến từ những thay đổi lớn trong đời sống, từ trải nghiệm mất mát, cho tới sự thất vọng kéo dài với bản thân hoặc ảnh hưởng từ môi trường sống.
Như nhà tâm lý học người Mỹ Rollo May đã từng nói: “Anxiety is the dizziness of freedom.”(Lo âu là cái giá phải trả cho sự tự do của con người”). Nỗi lo âu sinh ra khi con người ý thức rằng mình có tự do lựa chọn, và cùng với đó là những trách nhiệm cần thực hiện trong cuộc đời.
2. Ai dễ gặp phải khủng hoảng hiện sinh?
Bất kỳ ai cũng có thể rơi vào khủng hoảng hiện sinh, nhưng một số nhóm có nguy cơ cao hơn. Đó là những người gặp biến cố, mất mát hoặc đang ở giai đoạn chuyển tiếp của cuộc đời như bước vào tuổi dậy thì, kết hôn, làm cha mẹ, hoặc về hưu.
Đây là những thời điểm mà bản sắc cá nhân cần được tái định nghĩa, và nếu không có đủ nền tảng nội tâm vững vàng, người ta dễ rơi vào cảm giác mất định hướng.
Một khảo sát toàn cầu của LinkedIn vào năm 2017 cho thấy 75% người trong độ tuổi từ 25 đến 33 từng trải qua cảm giác khủng hoảng về định hướng nghề nghiệp và cuộc sống – hiện tượng được gọi là “quarter-life crisis” (khủng hoảng ¼ cuộc đời).
Dù không phải nghiên cứu hàn lâm, dữ liệu này cho thấy đây là một trải nghiệm phổ biến của thế hệ trẻ trong xã hội hiện đại.
Vị thành niên cũng là nhóm đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng hiện sinh, do họ đang trong quá trình hình thành bản sắc cá nhân nhưng thiếu kỹ năng và trải nghiệm để trả lời những câu hỏi lớn về sự tồn tại của họ trong cuộc đời.
Ngoài ra, những người sống nội tâm, hay suy nghĩ nhiều, có xu hướng chất vấn liên tục về giá trị và sự tồn tại cũng thường dễ rơi vào trạng thái này.
Tương tự, những ai làm việc trong môi trường xung đột giá trị – ví dụ như một người có nguyên tắc đạo đức cao nhưng phải làm việc trong tổ chức thiếu minh bạch – cũng có thể trải nghiệm những khủng hoảng sâu về giá trị và sứ mệnh sống.
3. Triệu chứng và tác động
Người đang trải qua khủng hoảng hiện sinh thường cảm thấy mất định hướng, mệt mỏi, khó tập trung, hay hoài nghi về các mối quan hệ, công việc và chính bản thân mình.
Có người trải qua nó nhẹ nhàng, như một giai đoạn suy tư kéo dài. Nhưng cũng có người rơi vào khủng hoảng sâu. Họ cảm thấy mọi thứ vô nghĩa, dẫn đến giảm động lực sống, thậm chí xuất hiện hành vi tự làm tổn thương bản thân.
Năm 2006, 3 tác giả Berman, Weems, và Stickle đã tiến hành một nghiên cứu được đăng trên tạp chí Journal of Youth and Adolescence.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định mức độ phổ biến, cấu trúc lý thuyết, và mối liên hệ giữa lo âu hiện sinh với triệu chứng tâm lý và sự phát triển bản sắc ở thanh thiếu niên (tuổi 15–18).
Dựa trên học thuyết của Paul Tillich*, và mô hình 4 trạng thái bản sắc của Marcia**, nghiên cứu tìm thấy có mối liên hệ đáng kể giữa lo âu hiện sinh với trầm cảm và lo âu lâm sàng, dù bản thân nó không phải là bệnh.
Đồng thời, nhóm thanh thiếu niên đang ở giai đoạn "moratorium" (đang tìm kiếm bản sắc nhưng chưa có cam kết rõ ràng) có mức lo âu hiện sinh cao nhất.
Chú thích:
*Paul Tillich - một trong những nhà thần học và triết gia có ảnh hưởng sâu rộng nhất thế kỷ 20 - chia lo âu hiện sinh gồm 3 yếu tố:
- Định mệnh và cái chết – nỗi sợ mất đi bản thân.
- Sự trống rỗng và vô nghĩa – mất phương hướng trong đời sống.
- Tội lỗi và bị kết án – sự tự phán xét đạo đức cá nhân.
**Marcia – người có ảnh hưởng lớn trong nghiên cứu về bản sắc – đã hệ thống hóa lý thuyết của Erikson thành mô hình gồm 4 trạng thái bản sắc, dựa trên hai chiều:
- Khám phá (exploration): quá trình tìm hiểu và đánh giá các mục tiêu, vai trò, niềm tin cá nhân.
- Cam kết (commitment): mức độ mà một người đã đưa ra quyết định và gắn bó với các giá trị như nghề nghiệp, giới tính, đạo đức, tôn giáo...
4 trạng thái bản sắc gồm:
- Khuếch tán (diffusion) – chưa khám phá, chưa cam kết
- Đóng khung (foreclosure) – không khám phá, nhưng cam kết sớm
- Khủng hoảng (moratorium) – đang khám phá nhưng chưa cam kết
- Hoàn thành (achievement) – đã khám phá và đã cam kết
4. Khủng hoảng hiện sinh có thể chữa trị hay không?
Trước tiên, cần làm rõ một điều: khủng hoảng hiện sinh không phải là bệnh lý. Nó là một phần tự nhiên trong quá trình trưởng thành về nhận thức và cảm xúc.
Đó là lúc con người buộc phải dừng lại để đối diện với chính mình, để sắp xếp lại giá trị, nhận diện lại ước mơ, và xác lập lại định hướng sống.
Ở góc nhìn tích cực, khủng hoảng hiện sinh có thể là một bước ngoặt quan trọng, một cơ hội để quay về với bản thân và tái thiết cuộc đời theo cách có chủ đích hơn.
Tuy nhiên, khi cảm giác trống rỗng kéo dài, ảnh hưởng đến chức năng sống, dẫn đến mất ngủ, giảm hứng thú sống, hoặc xuất hiện suy nghĩ cực đoan, thì khủng hoảng hiện sinh không còn là một “giai đoạn tự nhiên” nữa.
Khi đó, người trải qua nó cần sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý để tránh chuyển biến thành các rối loạn nghiêm trọng như trầm cảm hay lo âu mãn tính.
Hiện nay, một số liệu pháp có hiệu quả trong việc hỗ trợ người đang trong giai đoạn khủng hoảng hiện sinh.
Gồm: liệu pháp ý nghĩa (Logotherapy) của Viktor Frankl, liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), thiền định và chánh niệm, cũng như các hoạt động kết nối cộng đồng và nghệ thuật trị liệu...
Các phương pháp này giúp cá nhân dần nhìn nhận lại giá trị của bản thân, xác lập lại mục tiêu sống và hồi phục cảm giác kiểm soát nội tâm. Không ít người, sau khi đi qua khủng hoảng, đã trở nên sâu sắc, tự tin và sống có định hướng hơn trước.
5. Làm sao để chuẩn bị trước khi khủng hoảng đến?
Sự chuẩn bị tốt nhất là bắt đầu từ việc hiểu rằng: khủng hoảng hiện sinh là một phần tự nhiên của hành trình lớn lên.
Không nên sợ hãi hay né tránh nó. Từ nhỏ, nếu được sống trong môi trường gia đình và giáo dục giúp hình thành hệ giá trị sống rõ ràng (như sự trung thực, tôn trọng, trách nhiệm,...) thì khi lớn lên, cá nhân sẽ có nền tảng nội lực mạnh mẽ để đối mặt với các chất vấn hiện sinh.
Thói quen thiền định, viết nhật ký, tự trò chuyện với chính mình cũng là cách giúp rèn luyện khả năng kết nối nội tâm - một điều rất cần thiết khi khủng hoảng xảy đến.
Ngoài ra, việc duy trì các mối quan hệ xã hội chất lượng cũng rất quan trọng. Cảm giác được kết nối với người khác sẽ làm giảm nguy cơ bị cô lập – một yếu tố thường kích hoạt các phản ứng tiêu cực trong khủng hoảng hiện sinh.
Và cuối cùng, đừng ngần ngại tìm đến chuyên gia nếu cảm thấy chất lượng sống của mình đang giảm sút nghiêm trọng. Việc tìm sự giúp đỡ không phải là biểu hiện của yếu đuối, mà là hành động dũng cảm và chủ động.
6. Kết luận
Khủng hoảng hiện sinh, dù có thể gây hoang mang, nhưng không phải là “kẻ thù”.
Nếu nhìn nhận đúng cách, nó chính là cơ hội để ta làm mới bản thân, sống có định hướng hơn và trưởng thành một cách sâu sắc hơn.
Điều quan trọng là khi ta không thể đi qua nó một mình thì nên biết tìm đến đúng người, đúng nơi, đúng lúc, để cùng nhau bước tiếp.
Tài liệu tham khảo
Weems, C. F., Costa, N. M., Dehon, C., & Berman, S. L. (2006). Existential anxiety in adolescents: Prevalence, structure, association with psychological symptoms and identity development. Journal of Youth and Adolescence, 35(3), 285–292.
______________________
Bài viết thuộc quyền sở hữu của TS. Phạm Thị Thúy và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.
Discussion