“Collagen Nhật, peptide, thủy phân, 100.000 Da hay 500 Da – cái nào mới thực sự hiệu quả?”

Đây là thắc mắc của không ít người khi bắt đầu tìm hiểu về collagen.

Thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm collagen được quảng cáo bằng những thuật ngữ khoa học nghe có vẻ chuyên sâu dẫn đến không ít khó khăn cho người tiêu dùng.

Mời các Đồng Điệu cùng Thủy điểm qua những tiêu chí cần lưu tâm khi bắt đầu chọn lựa collagen nhé.

COLLAGEN LÀ GÌ?

Collagen là một loại protein chiếm hơn 30% tổng lượng protein trong cơ thể người đóng vai trò như một “khung nâng đỡ” của da, gân, dây chằng, mô sụn, xương và mạch máu.

Riêng ở làn da, collagen chiếm khoảng 70–80% cấu trúc lớp hạ bì, giúp da giữ được độ đàn hồi, săn chắc và hạn chế hình thành nếp nhăn.

Tuy nhiên, từ sau tuổi 25, khả năng tổng hợp collagen giảm dần theo thời gian, trung bình giảm khoảng 1–1.5% mỗi năm. Sau tuổi 40, tốc độ mất collagen còn nhanh hơn tốc độ cơ thể tạo ra, gây ra tình trạng da chảy xệ, khô, nhăn và lão hóa sớm.

Nắm bắt nỗi lo lão hóa do thiếu hụt collagen, nhiều sản phẩm bổ sung collagen đường uống ra đời.

COLLAGEN CÓ HẤP THU ĐƯỢC QUA ĐƯỜNG UỐNG KHÔNG?

Đây là câu hỏi từng gây tranh cãi trong giới khoa học và y tế vì nhiều lý do hợp lý từ cả hai phía. Trước khi các bằng chứng mới được công bố trong khoảng 10 - 15 năm trở lại đây. Đây là 2 nguyên nhân chính khiến câu hỏi này trở thành điểm nóng tranh luận:

1. Cơ chế hấp thu protein trong cơ thể

Trong sinh lý học, người ta biết rằng protein lớn không thể hấp thu nguyên vẹn qua ruột. Thay vào đó, chúng sẽ bị enzyme tiêu hóa cắt nhỏ thành các axit amin và peptide rất ngắn trước khi được hấp thu vào máu.

Do đó, một số nhà khoa học trước đây cho rằng: “Collagen uống vào cũng như thịt, cá, bị phân giải hoàn toàn thành axit amin rồi mới hấp thu.

Khi đó, collagen không còn tác dụng riêng gì nữa.” Đây là lập luận chính đáng, vì đúng là protein nói chung cần phân giải mới hấp thu được.

2. Thiếu bằng chứng lâm sàng trong quá khứ

Trước những năm 2000, rất ít nghiên cứu kiểm soát chặt chẽ (randomized controlled trials – RCT) được thực hiện để kiểm tra xem collagen đường uống có giúp tăng collagen tại da hoặc sụn hay không?

Do đó, giới y học bảo thủ thường không công nhận collagen uống là có tác dụng – cho rằng hiệu quả chỉ là “hiệu ứng giả dược” (placebo).

3. Bước ngoặt từ các nghiên cứu peptide collagen

Tuy nhiên, từ khoảng năm 2005 trở đi, các nghiên cứu trên người thật bắt đầu cho thấy rằng: Một số peptide collagen đặc biệt (như dipeptide proline-hydroxyproline) không bị phân giải hoàn toàn.

Chúng có thể được hấp thu nguyên vẹn qua ruột và xuất hiện trong máu sau khi uống. (Iwai et al., J Agric Food Chem, 2005).

Những peptide này có khả năng di chuyển đến mô da, sụn, xương và kích thích tế bào nguyên bào sợi (fibroblast) tổng hợp collagen mới (Proksch et al., Skin Pharmacol Physiol, 2014).

Kết quả là: collagen thủy phân dạng peptide được công nhận là có tác dụng sinh lý thật sự nếu sử dụng đúng liều và đúng dạng.

BA TIÊU CHÍ CƠ BẢN CẦN LƯU Ý KHI CHỌN COLLAGEN

1. Dạng peptide thủy phân, kích thước phân tử phù hợp (<5.000 Da)

Các peptide collagen nhỏ (trọng lượng phân tử <5.000 Da) vượt qua được hàng rào tiêu hóa và tồn tại trong máu tới vài giờ sau khi uống, đủ để phát huy tác dụng sinh lý ở các mô đích.

Do đó, điều quan trọng không phải là uống càng nhiều collagen càng tốt, mà là chọn đúng loại collagen có kích thước phân tử phù hợp để cơ thể hấp thu và sử dụng hiệu quả.

Dạng hiệu quả nhất là collagen peptide, đặc biệt là các di-peptide hoặc tri-peptide, với kích thước từ 1.000–5.000 Da.

Nghiên cứu từ Hiệp hội Khoa học Sắc đẹp Nhật Bản (J. Beauty Sci., 2018) cho thấy các peptide có trọng lượng dưới 5.000 Da có khả năng hấp thu tốt và giữ được hoạt tính sinh học.

Lưu ý: Một số sản phẩm quảng cáo chứa collagen siêu nhỏ dưới 500 Da thực chất là các axit amin tự do - đã không còn cấu trúc đặc trưng của collagen, do đó mất đi hoạt tính sinh lý vốn có.

2. Liều lượng đạt hiệu quả sinh học: 2.5–10g/ngày

Tác dụng của collagen phụ thuộc rõ rệt vào liều dùng, được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng:

- 2.5g/ngày: cải thiện độ ẩm da, giảm khô ráp, tăng đàn hồi (Proksch et al., 2014, Skin Pharmacology and Physiology).

- 5–10g/ngày: giảm nếp nhăn, hỗ trợ cấu trúc da, khớp, cơ và móng (Zague et al., 2011, J Med Food).

Lưu ý: Nhiều sản phẩm ghi hàm lượng “100.000 mg collagen” trên bao bì, nhưng mỗi lần uống chỉ khoảng 10ml, tương đương 1g collagen, là không đủ liều để có hiệu quả sinh học.

3. Nguồn nguyên liệu rõ ràng, đáng tin cậy

Collagen có thể được chiết xuất từ nhiều nguồn như cá, heo, bò, gà… Tuy nhiên, collagen từ cá biển sâu được ưu tiên do:

- Ít nguy cơ gây dị ứng, tính tương thích sinh học cao với collagen người.

- Dễ tiêu hóa và hấp thu (Nagaoka et al., 2014, Marine Drugs).

Lưu ý: Nếu sản phẩm không ghi rõ nguồn gốc collagen, rất khó kiểm tra chất lượng, không khuyến khích sử dụng.

BA TIÊU CHÍ NÂNG CAO

4. Có nghiên cứu lâm sàng rõ ràng hoặc nguyên liệu có thương hiệu quốc tế

Một số nguyên liệu collagen được cấp phép bởi các hãng lớn, đã trải qua nghiên cứu trên người thật:

- Verisol® (Đức): giảm nếp nhăn sau 8 tuần, cải thiện độ đàn hồi da.

- Peptan®, Naticol®, Collyss®: chứng minh hiệu quả sau 8–12 tuần dùng đều đặn.

Lưu ý: Sản phẩm trôi nổi thường chỉ dẫn các nghiên cứu chung về collagen, không chứng minh hiệu quả riêng cho công thức hoặc liều lượng cụ thể.

5. Bổ sung thêm các dưỡng chất hỗ trợ tổng hợp và bảo vệ collagen

Collagen không hoạt động độc lập, cơ thể cần các yếu tố hỗ trợ để tổng hợp và duy trì cấu trúc mô liên kết:

- Vitamin C: thiết yếu để chuyển tiền chất collagen thành sợi collagen bền vững.

- Elastin, hyaluronic acid (HA): cải thiện độ đàn hồi và cấp ẩm sâu.

- Kẽm, Coenzyme Q10: hỗ trợ chống oxy hóa, làm chậm lão hóa mô liên kết.

Lưu ý: Nếu chỉ uống collagen đơn độc thì khả năng tổng hợp collagen mới sẽ rất hạn chế (Pullar et al., 2017, Nutrients).

6. Đảm bảo an toàn, đạt chuẩn kiểm nghiệm quốc tế

Vì collagen thường được dùng liên tục trong thời gian dài, nên vấn đề an toàn càng cần được chú trọng. Các tiêu chuẩn cần ưu tiên:

- GMP (Good Manufacturing Practices)

- ISO 22000, HACCP (kiểm soát vi sinh, kim loại nặng, chất cấm)

- Không chứa chất tạo màu, tạo ngọt nhân tạo hoặc chất bảo quản không an toàn

Lưu ý: Tránh sử dụng sản phẩm xách tay không rõ nguồn gốc, vì không được kiểm nghiệm bởi cơ quan chức năng vì tiềm ẩn nguy cơ nhiễm độc mạn tính.

KẾT LUẬN

Việc bổ sung collagen có thể giúp cải thiện chất lượng da, tóc, móng, khớp và mô liên kết. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả thật sự, cần lựa chọn sản phẩm đúng cách, hiểu rõ cơ chế hấp thu và phối hợp cùng các dưỡng chất đồng vận. Tóm gọn trong 6 lưu ý cần nhớ khi chọn collagen:

1.Dạng: peptide thủy phân, trọng lượng phân tử <5.000 Da

2.Liều lượng: ≥2.5g/ngày, ưu tiên 5–10g/ngày để tối ưu hiệu quả

3.Nguồn nguyên liệu: rõ ràng, ưu tiên cá biển sâu

4.Kết hợp: vitamin C hoặc HA, elastin, kẽm

5.Nghiên cứu: Nguyên liệu có nghiên cứu người thật hoặc thương hiệu quốc tế

6.Đủ tiêu chuẩn an toàn, tránh sản phẩm trôi nổi, xách tay không kiểm nghiệm

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1.Proksch, E., et al. (2014). Oral supplementation of collagen peptides improves skin hydration, elasticity, and wrinkles: a double-blind, placebo-controlled clinical study. Skin Pharmacology and Physiology, 27(1), 47–55.

2.Zague, V., et al. (2011). Collagen hydrolysate intake increases skin collagen expression and suppresses matrix metalloproteinase 2 activity. J Med Food, 14(6), 618–624.

3.Nagaoka, M., et al. (2014). Oral administration of marine collagen peptides improves skin elasticity. Marine Drugs, 12(11), 5677–5694.

4.Pullar, J. M., et al. (2017). The roles of vitamin C in skin health. Nutrients

5.Journal of the Society of Cosmetic Chemists of Japan (2018). Peptide absorption in relation to molecular size. J Beauty Sci

______________________

Bài viết thuộc quyền sở hữu của Dược sĩ  Hoàng Thu Thủy và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.