Một số trường hợp đang uống sắt đều đặn mỗi ngày, nhưng sau 2 - 3 tháng vẫn thấy mệt mỏi, da xanh xao, hay chóng mặt nhẹ, tóc rụng nhiều hoặc móng tay dễ gãy.

Một số khác từng thử uống sắt nhưng phải bỏ cuộc vì cảm giác buồn nôn, táo bón, đầy bụng. Các vấn đề trên có thể đến từ việc uống sắt chưa đúng cách.

Dưới đây là những hiểu lầm và điểm quan trọng cần nắm để bổ sung sắt hiệu quả mà Thủy muốn chia sẻ đến các Đồng Điệu.

Xác định đúng nguyên nhân thiếu máu

Khi gặp các triệu chứng mệt mỏi, da tái nhợt, móng tay lõm, bạn nên đi xét nghiệm máu để tìm ra nguyên nhân chính xác gây thiếu máu thay vì tự ý dùng viên sắt.

Vì không phải trường hợp thiếu máu nào cũng là do thiếu sắt. Có nhiều nguyên nhân khác nhau như thiếu vitamin B12, mất máu cấp tính, bệnh lý mạn tính...

Nếu không xác định đúng, việc điều trị bằng sắt có thể không hiệu quả, thậm chí gây dư thừa không cần thiết.

Các chỉ số máu giúp nhận biết thiếu máu do thiếu sắt bao gồm:

Ferritin < 30 ng/mL: cho thấy dự trữ sắt trong cơ thể đã cạn kiệt

Hemoglobin (Hb) < 12 g/dL ở nữ, < 13 g/dL ở nam: thể hiện đã có tình trạng thiếu máu

Transferrin tăng và Saturation < 16%: dấu hiệu cơ thể đang cần thêm sắt nhưng khả năng hấp thu kém

Xét nghiệm máu là bước đầu tiên và bắt buộc để xác định đúng hướng điều trị.

Lựa chọn đúng dạng sắt – quyết định phần lớn hiệu quả điều trị.

Không phải tất cả các loại sắt đều như nhau. Mỗi dạng có đặc điểm hấp thu và dung nạp khác nhau:

1.Sắt vô cơ (ferrous sulfate, fumarate, gluconate)

  • Là những dạng cổ điển, giá thành thấp và phổ biến.
  • Tuy nhiên, chúng thường gây tác dụng phụ đường tiêu hóa như táo bón, buồn nôn và có vị tanh kim loại, khiến nhiều người không thể theo được liệu trình dài hạn.
  • Nghiên cứu của Tolkien Z và cộng sự (BMJ, 2015) ghi nhận khoảng 30–40% người dùng gặp tác dụng phụ dạng này.

2.Iron bisglycinate (Phức hợp sắt hữu cơ và axit amin glycine)

  • Là dạng sắt hữu cơ, trong đó ion sắt (Fe²⁺) được gắn với 2 phân tử glycine tạo thành một phức hợp bền vững.
  • Cấu trúc này giúp bảo vệ ion sắt khỏi các yếu tố môi trường tiêu hóa như pH cao (kiềm) hoặc các chất cản trở hấp thu.
  • Sinh khả dụng của dạng này tương đương hoặc tốt hơn sắt sulfate. Phù hợp với người viêm dạ dày, phụ nữ mang thai hoặc người từng gặp tác dụng phụ với sắt vô cơ.

3.Sắt bao vi nang (microencapsulated - Lipofer®, Sideral®, SunActive® Fe)

  • Sử dụng công nghệ bao sắt bằng phospholipid, lecithin hoặc polysaccharide giúp ổn định, không tanh, giảm đáng kể tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa.
  • Sản phẩm này đặc biệt an toàn cho trẻ em, người lớn tuổi hoặc phụ nữ mang thai. Ddạng Lipofer® có khả năng hấp thu và dung nạp cao hơn đến 2,7 lần so với sắt sulfate trong nghiên cứu trên phụ nữ thiếu máu.

Tăng hấp thu – tránh những yếu tố cản trở

Sắt không dễ hấp thu như nhiều người nghĩ, và khả năng hấp thu còn phụ thuộc vào thời điểm dùng và các chất đi kèm.

Nên kết hợp cùng Vitamin C ≥ 100mg vì chất này đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc chuyển sắt từ dạng Fe³⁺ thành Fe²⁺ để hấp thu tốt hơn qua ruột.

Nên uống sắt cách xa bữa ăn chính từ 1–2 giờ để tránh thức ăn cản trở hấp thu. Đặc biệt là các bữa ăn giàu canxi (sữa, phô mai)hoặc tannin (trà, cà phê) nên cách 3-4 giờ. Nếu cần dùng thêm mangan hoặc kẽm, nên tách thời điểm dùng vào các buổi khác nhau trong ngày.

Thời điểm uống phù hợp

Thời điểm lý tưởng để bổ sung sắt là vào buổi sáng khi bụng đói,  trước ăn sáng khoảng 30–60 phút.

Tuy nhiên, nếu cảm thấy buồn nôn hoặc khó chịu, bạn có thể dùng sau một bữa ăn nhẹ (không chứa sữa, canxi). Một số dạng sắt như bisglycinate hoặc vi nang không phụ thuộc nhiều vào axit dạ dày, nên có thể uống sau ăn mà vẫn hiệu quả.

Đừng ngừng uống khi mới thấy đỡ mệt

Nhiều người ngưng sắt ngay khi cảm thấy khoẻ hơn, nhưng điều này dễ dẫn đến tái thiếu máu.

Thực tế, hemoglobin (Hb) có thể cải thiện sau vài tuần, nhưng Ferritin (chỉ số phản ánh dự trữ sắt) cần ít nhất 3–6 tháng để phục hồi hoàn toàn.

Nếu ngưng sớm rất dễ rơi lại vào tình trạng thiếu sắt đặc biệt là phụ nữ sau sinh, trong chu kỳ kinh nhiều hoặc người ăn chay.

Hướng dẫn của Goddard AF và cộng sự (Gut, 2011) khuyến nghị tiếp tục bổ sung sắt ít nhất 3 tháng sau khi các chỉ số máu trở lại bình thường.

Lựa chọn theo cơ địa

Mỗi cơ địa sẽ phù hợp với một dạng sắt khác nhau. Dưới đây là những gợi ý lựa chọn trên cơ sở khoa học:

- Người thiếu máu nặng, dung nạp tốt: có thể dùng ferrous sulfate, nhưng cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ.

- Phụ nữ mang thai, người viêm dạ dày: nên chọn sắt bisglycinate hoặc sắt vi nang.

- Trẻ em từ 6 tháng, người nhạy cảm hoặc ăn chay: ưu tiên sắt vi nang (Lipofer®) vì không có mùi tanh, không làm đen răng.

- Người có đã từng không dung nạp sắt: ưu tiên sắt vi nang (Sideral®).

- Người có Ferritin < 10 ng/mL: cần liều tối thiểu 30mg sắt nguyên tố mỗi ngày từ dạng sắt công nghệ cao (Lipofer®) để phục hồi nhanh.

Kết luận

Để bổ sung sắt hiệu quả, bạn cần dựa trên 4 trụ cột quan trọng:

- Xét nghiệm máu để xác định nguyên nhân thiếu sắt thật sự

- Chọn dạng sắt phù hợp với cơ địa và tình trạng tiêu hóa

- Uống đúng thời điểm, kết hợp với vitamin C, tránh các chất cản hấp thu

- Duy trì đúng liệu trình để phục hồi dự trữ sắt trong cơ thể

Hiểu đúng, bổ sung đúng sẽ giúp cơ thể bạn khoẻ mạnh hơn mỗi ngày, tránh lãng phí thời gian, tiền bạc và công sức.

Tài liệu tham khảo

1. WHO Guidelines on Iron Deficiency Anemia, 2015

2. Tolkien Z et al. Iron supplementation for anemia. BMJ 2015

3. Goddard AF et al. Guidelines for IDA. Gut 2011

4. Lane DJR et al. Iron & Vitamin C. Free Radic Biol Med 2015

5. Pineda & Ashmead. Chelated iron. Int J Vitam Nutr Res 2001

6. Toxqui L et al. Liposomal Iron vs FS. Nutrients 2021

7. EFSA Journal, Iron forms approved for use, 2010–2023

______________________

Bài viết thuộc quyền sở hữu của Dược sĩ  Hoàng Thu Thủy và group Đồng Điệu. Đề nghị không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý của tác giả.